Máy khoan quang điện MZ398Y

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Máy khoan quang điện MZ398Y áp dụng công nghệ thi công và thiết kế leo dốc đặc biệt, loại máy khoan dạng bánh xích này có thể điều chỉnh dựa theo độ dốc cao thấp, phù hợp với công trình có độ dốc lớn nhất 45 độ, loại thiết bị này có thể được sử dụng cho các quá trình khác nhau như cọc vít, lỗ xoắn ốc, đập hầm và đóng cọc để xây dựng quang điện. Các bộ phận của thiết bị thủy áp này được nhập khẩu nguyên kiện từ Âu Mĩ, giúp nâng cao đáng kể tính ổn định và hiệu xuất của thiết bị, máy khoan có kết cấu chặt chẽ, đồng thời, thanh trượt đẩy vào cũng có tác dụng co dãn bổ xung, khi khoan lỗ, thanh trượt chống đỡ xuống mặt đất, làm cho khoan lỗ có tính ổn định cao.
Máy khoan MZ398Y có công xuất đáng tin cậy, hiệ quả khoan đục cao, thích hợp với nhiều loại địa hình, là phương pháp làm giảm chi phí cho công trình, đem lại hiệu quả cao, loại này khoan này hiện nay đang là loại máy khoan điện quang dùng cho vùng núi có khả năng leo dốc cao nhất của Trung Quốc.
Thông số kỹ thuật máy:
钻孔直径(mm) Đường kính lỗ khoan |
90 - 300 |
一次推进行程 (mm)Tiến trình một lần đẩy |
2000 |
钻孔深度(m) Độ sâu lỗ khoan |
20 - 100 |
滑架俯仰角度 (0) Góc độ chuyển động thanh trượt |
120 |
耗风量(m3/min)Lượng gió tiêu hao |
10 – 26 |
滑架 摆动角 (0) Góc chuyển động thanh trượt |
左右 共40 |
工作风压(Mpa) Áp xuất không khí |
0.7 – 1.6 (中压medium) Trung áp |
钻壁摆动角度 Góc độ chuyển động máy khoan |
左右 共50 |
1.6 – 2.46 ( 高压high) Cao áp |
回转速度 (r/min) Tốc độ quay |
0 – 110 |
|
钻杆直径(mm) Đường kính cán khoan |
76/89 |
爬坡角度(0)Góc độ leo dốc |
45 |
适应岩石硬 (F) Phù hợp độ cứng đá |
6 – 20 |
外形尺寸 (L*W*H) (mm) Kích thước bên ngoài |
5330 *2110*2850 |
钻孔直径 (摞旋) (mm) Đường kính lỗ khoan ( đính ốc) |
最大400 Lớn nhất |
重量 (kg) Trọng lượng |
7300 |
钻孔深度(m) Độ sâu lỗ khoan |
0 – 30 |
行走速度 (km/h)Tốc độ vận hành |
0 – 2.5 |
摞旋钻杆直径 (mm) Đường kính đinh ốc |
130 – 400 |
旋钻杆直径 (mm) Đường kính đinh ốc |
130 – 400 |