Xích nhựa cuốn cáp

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Xích nhựa cuốn cáp (hay còn gọi là xích dẫn hướng cáp) dùng để dẫn hướng dây điện, di chuyển thuận lợi không làm ảnh hưởng tới các cáp dây điện, chống xoắn, dễ dàng kiểm tra hay thay thế dây điện...
Thông tin về xích nhựa cuốn cáp:
Loại xích |
Xích nhựa đỡ dây cáp |
Hãng sản xuất |
JFLO |
Xuất xứ |
China |
Vật liệu |
Nhựa |
Thông số kỹ thuật của xích nhựa cuốn cáp:
SERI |
Mã số Code |
KT trong |
KT ngoài |
Bán kính cong xích |
Độ dài 1 mắt xích |
Kiểu |
10 |
Cao x Rộng (mm) |
Cao x Rộng (mm) |
Cao x Rộng (mm) |
(mm) |
Cầu hở/kín |
|
DT-10.10 |
10 x 10 |
15 x 17 |
18 |
20 |
||
DT-10.15 |
10 x 15 |
15 x 22 |
28 |
20 |
||
DT-10.20 |
10 x 20 |
15 x 27 |
28 |
20 |
||
15 |
DT-15.15 |
15 x 26 |
20 x 26 |
28, 38 |
25 |
Cầu hở/kín |
DT-15.20 |
15 x 20 |
20 x 31 |
28, 38 |
25 |
||
DT-15.30 |
15 x 20 |
20 x 43 |
28, 38 |
26 |
||
DT-15.40 |
15 x 40 |
20 x 53 |
28, 38 |
26 |
||
DT-15.50 |
15 x 50 |
20 x 63 |
28, 38, 40 |
26 |
||
18 |
DT-18.18 |
18 x 18 |
23 x 31 |
28, 38, 40, 48 |
30 |
Cầu hở/kín |
DT-18.25 |
18 x 25 |
23 x 38 |
28, 38, 40, 48 |
30 |
||
DT-18.35 |
18 x 35 |
23 x 47 |
28, 38, 48 |
30 |
||
DT-18.50 |
18 x 50 |
23 x 63 |
28, 38, 48, |
30 |
||
DT-18.60 |
18 x 60 |
23 x 73 |
38, 48 |
30 |
||
20 |
DT-20.38 |
20 x 38 |
28 x 50 |
75 |
30 |
Cầu hở/kín |
DT-20.63 |
20 x 63 |
28 x 75 |
63 |
30 |
||
25 |
DT-25.25 |
25 x 25 |
35 x 38 |
38, 55, 75, 100 125, 150 |
40 |
Cầu hở/kín |
DT-25.38 |
25 x 38 |
35 x 54 |
38,55,63,75,100 125,150 |
44 |
||
DT-25.50 |
25 x 50 |
35 x 66 |
38, 55, 75, 100 125, 150 |
44 |
||
DT-25.57 |
25 x 57 |
35 x 73 |
46 |
|||
DT-25.77 |
25 x 77 |
35 x 93 |
46 |
|||
DT-25.103 |
25 x 103 |
35 x 120 |
46 |
|||
35 |
DT-35.50 |
35 x 50 |
54 x 72 |
63, 75, 100 125,150 |
59 |
Cầu kín,Nắp cầu dưới có thể mở |
DT-35.60 |
35 x 60 |
55 x 86 |
59 |
|||
DT-35.75 |
35 x 75 |
55 x 101 |
59 |
|||
DT-35.100 |
35 x 100 |
55 x 126 |
59 |
|||
DT-35.125 |
35 x 125 |
55 x 152 |
59 |
|||
DT-35.150 |
35 x 150 |
55 x 176 |
59 |
|||
DT-35.175 |
35 x 175 |
55 x 201 |
59 |
|||
DT-35.200 |
35 x 200 |
55 x 228 |
59 |
|||
DT-35.75 |
35 x 75 |
48 x 96 |
100 |
55 |
2 thân lắp cầu trên có thể mở |
|
35* |
DT-35.50 |
35 x 50 |
54 x 72 |
63, 75, 100 125, 150 |
58 |
Cầu kín, Nắp cầu dưới có thể mở |
DT-35.50 |
35 x 60 |
55 x 86 |
58 |
|||
DT-35.50 |
35 x 75 |
55 x 101 |
58 |
|||
DT-35.50 |
35 x 100 |
55 x 126 |
58 |
|||
DT-35.50 |
35 x 125 |
55 x 151 |
58 |
|||
DT-35.50 |
35 x 150 |
55 x 176 |
58 |
|||
DT-35.50 |
35 x 175 |
55 x 201 |
58 |
|||
DT-35.50 |
35 x 200 |
55 x 228 |
58 |
|||
45 |
DT-45.50 |
45 x 50 |
67 x 81 |
75, 100 125, 150 200, 250, 300 |
70 |
Cầu kín, Nắp cầu dưới có thể mở |
DT-45.60 |
45 x 60 |
67 x 91 |
70 |
|||
DT-45.75 |
45 x 75 |
67 x 106 |
70 |
|||
DT-45.100 |
45 x 100 |
67 x 131 |
70 |
|||
DT-45.125 |
45 x 125 |
67 x 156 |
70 |
|||
DT-45.150 |
45 x 150 |
67 x 181 |
70 |
|||
DT-45.175 |
45 x 175 |
67 x 206 |
70 |
|||
DT-45.200 |
45 x 200 |
67 x 231 |
70 |
|||
45* |
DT-45.50 |
45 x 50 |
66 x 82 |
100, 125 |
68 |
Cầu kín, Nắp cầu dưới có thể mở |
DT-45.60 |
45 x 60 |
66 x 93 |
68 |
|||
DT-45.75 |
45 x 75 |
66 x 108 |
68 |
|||
DT-45.100 |
45 x 100 |
66 x 133 |
68 |
|||
DT-45.125 |
45 x 125 |
66 x 158 |
68 |
|||
DT-45.150 |
45 x 150 |
66 x 183 |
68 |
|||
DT-45.175 |
45 x 175 |
66 x 208 |
68 |
|||
DT-45.200 |
45 x 200 |
66 x 233 |
68 |
|||
DT-45.250 |
45 x 250 |
66 x 288 |
68 |
|||
DT-45.275 |
45 x 275 |
66 x 308 |
68 |
|||
DT-45.300 |
45 x 300 |
66 x 333 |
68 |
|||
56 |
DT-56.95 |
56 x 95 |
84 x 132 |
150, 200, 250, 300 |
91 |
Cầu hở/ kín |
DT-56.125 |
56 x 125 |
84 x 162 |
91 |
|||
DT-56.150 |
<span style="font- |