Xe trộn bê tông Howo 12 m3, 336Hp, bom trộn CIMC

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông số kỹ thuật của xe trộn bê tông Howo 12 m3, 336Hp, bom trộn CIMC:
CNHTC/HOWO MODEL ZJV5254GJBSZ01 (CIMC) - 2016-2017 |
|
Model Chassis |
ZZ1257N4048W / CNHTC |
Động cơ |
Model: WD615.95E (336 HP) Nhà sản xuất: CNHTC Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. Công suất động cơ/tốc độ quay: 247kW (336HP) / 2200 r/m Dung tích xi lanh: 9726 cm³ Momen xoắn lớn nhất /vòng quay (N.m/r/m): 1350 ở 1100 – 1600 rpm Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh ): 189 Lượng dầu động cơ: 32 L. Lượng nước làm mát hệ thống: 40 L Bơm nhiên liệu: Theo tiêu chuẩn Tiêu chuẩn khí xả: EURO III |
Bộ ly hợp |
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm. |
Hộp số |
Model hộp số: HW13710. Loại 10 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số. |
Cabin |
Cabin tiêu chuẩn HW76 (Cabin đơn gường nằm,có điều hoà, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước…. Màu sắc cabin: trắng. |
Cầu xe |
Hãng sản xuất: CNHTC Liên doanh STEYR (Áo). Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm sóc. Cầu sau HC 2 x 16 Tấn. Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp. Tỷ số truyền: 5.73 |
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. Máy phát điện 28V, 1500W. Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah. |
Hệ thống lái |
Model: ZF 8098 (Đức) – Có trợ lực lái bằng thủy lực. |
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên. |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén. Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Khung xe |
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường. |
Quy cách lốp |
Loại 12.00R-20; bố thép. |
Kích Thước |
Chiều dài cơ sở (mm) : 4025 + 1350 Vệt bánh trước / sau (mm) : 2022/1830 Kích thước xe (dài*rộng*cao) (mm) : 9550 x 2500 x 3900 |
Trọng lượng |
Trọng lượng bản thân : 14.110kg Tổng trọng tải : 24.000kg |
Các thông số khi xe hoạt động |
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h; Khả năng leo dốc (%) ≥25 Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 32; Khoảng cách phanh an toàn (ở tốc độ 30km/h) ≤10. |
Thiết bị trộn:
Thể tích trộn(m³) |
12m³. Thùng trộn do hãng CIMC Thâm Quyến Sản xuất, thành dày 6mm. Được sản xuất bằng thép hợp kim siêu bền, chống mài mòn cao. |
Thể tích hình học |
20m3 |
Tôc độ quay (vòng/phút) |
0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m³/ph) |
≥3 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) |
≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy(%) |
61.2 |
Đường cấp nước |
Bơm nước. |
Dung tích bình nước (lít) |
450L. |
Bơm thủy lực |
EATON, Model: ACA642337R (6423-279) - (Mỹ). Nhập khẩu tại SLOVAKIA (Sản xuất tại Châu Âu). Áp suất: 15 bar; Dung tích 105.4cc/r. Tôc độ quay lớn nhất: 3720 vòng /phút. Momen xoắn: 371 Nm. |
Motor thủy lực |
EATON, Model: HHD643321BB1 (6433-042) - (Mỹ). Nhập khẩu tại SLOVAKIA (Sản xuất tại Châu Âu). Áp suất: 345 Mpa. Dung tích 105.4 cc/r. Tôc độ quay lớn nhất: 3.720 vòng /phút. |
Bộ làm mát dầu |
Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L |
Bộ giảm tốc |
SHANGHAI ELECTRIC. Sản xuất tại Trung Quốc. Model TMG61.2. Momen xoắn 69000Nm |