Xe nâng dầu Hyundai 2.5 - 3.5 tấn

Công ty TNHH Nhất Lộ Phát - Huyndai Việt Nam
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Tp. Hồ Chí Minh

Giá
100,000,000 USD
  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói
  • Thông tin khuyến mãi

Thông tin về sản phẩm xe nâng dầu Hyundai 2.5 - 3.5 tấn:

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

 

1.1

Hãng sản xuất

Hyundai 

Hyundai 

Hyundai

Hyundai

1.2

Model

25DF-7

30DF-7

33DF-7

35DF-7

1.3

Nhiên liệu

DIESEL

DIESEL

DIESEL

DIESEL

1.4

Loại vận hành

ngồi lái

ngồi lái

ngồi lái

ngồi lái

1.5

Tải trọng nâng

kg

2,500

3,000

3,300

3,500

1.6

Tâm tải

c mm

500

500

500

500

1.8

Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng

x mm

468

468

468

480

1.9

Trục cơ sở

y mm

1,650

1,700

1,700

1,700

TẢI TRỌNG

2.1

Tự trọng xe

kg

3,693

4,149

4,443

4,691

2.2

Tải trọng trục khi có tải trước / sau

kg

5,432/761

6,281/868

6,792/951

7,113/1,079

2.3

Tải trọng trục khi không tải trước / sau

kg

1,465/2,228

1,572/2,577

1,613/2,830

1,595/3,096

BÁNH XE

3.1

Bánh xe

hơi

hơi

hơi

hơi

3.2

Kích thước bánh trước

7.00-12-12PR

8.15-15-14PR

8.15-15-14PR

8.15-15-14PR

3.3

Kích thước bánh sau

6.00-9-10PR

6.50-10-12PR 

6.50-10-12PR

6.50-10-12PR

3.5

Số lượng bánh trước / sau

2x2 

2x2

2x2

2x2

3.6

Trục bánh trước

mm

965

1,005

1,005

1,005

3.7

Trục bánh sau

mm

980

980

980

980

THÔNG SỐ CƠ BẢN

4.1

Độ nghiêng / ngả trục nâng

độ

6/10

6/10

6/10

6/10

4.2

Chiều cao trục nâng

h1 mm

2,025

2,040

2,190

2,190

4.3

Độ nâng tự do

h2 mm

155

155

155

155

4.4

Chiều cao nâng

h3 mm

3,000

3,000

3,200

3,000

4.5

Chiều cao max trục nâng

h4 mm

4,185

4,185

4,385

4,185

4.7

Chiều cao đến mái che

h5 mm

2,160

2,180

2,180

2,180

4.8

Chiều cao đến ghế ngồi

h7 mm

1,010

1,130

1,130

1,130

4.12

Chiều cao đến móc nối

h10 mm

283

299

299

299

4.19

Tổng chiều dài xe

l1 mm

3,657

3,742

3,782

3,827

4.20

Chiều dài xe

l2 mm

2,607

2,692

2,732

2,777

4.21

Tổng chiều rộng xe

b1 mm

1,160

1,230

1,230

1,230

4.22

Kích thước càng (DxRxC)

 mm

1,050x100x 45

1,050x122x 45

1,050x122x 45

1,050x122x 45

4.23

Loại càng nâng

2A

3A

3A

3A

4.24

Chiều rộng giá càng nâng

b12 mm

1,102

1,102

1,102

1,102

4.31

Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục

m1 mm

130

145

145

145

4.32

Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở

m2 mm

171

189

189

189

4.33

Hành lang di chuyển với pallet 1.0 x 1.2M

Ast mm

3,981

4,066

4,102

4,131

4.34

Hành lang di chuyển với pallet 0.8 x 1.2M

Ast mm

4,181

4,266

4,302

4,331

4.35

Bánh kính quay

Wa mm

2,313

2,398

2,434

2,462

4.36

Smallest pivot point distance

b13 mm

714

731

731

731

VẬN HÀNH

5.1

Tốc độ di chuyển

km/h

17.6

18.5

18.5

19.7

5.2

Tốc độ nâng có / không tải

mm/sec

550/590

460/480

450/480

420/460

5.3

Tốc độ hạ có / không tải

mm/sec

500 / 450 

500 / 450 

500 / 450 

500 / 450 

5.5

Năng lực kéo

kg

2,275

2,161

2,162

2,357

5.7

Khả năng leo dốc

%

34.6/21.6

27.9/20.6

25.9/19.2

26.7/18.2

5.9

Thời gian tăng tốc khi có tải

sec

-

-

-

-

5.10

Phanh dừng

Foot

Foot

Foot

Foot

ĐỘNG CƠ

6.1

Động cơ

HMC/D4BB

HMC/D4BB

HMC/D4BB

KUBOTA V3600

6.2

Công suất (ISO 1585)

kw

39

39

39

48

6.3

Số vòng quay / phút

1/min

2,500

2,500

2,500

2,300

6.4

Số xy-lanh / dung tích

anz/cm3

4/2,604

4/2,604

4/2,604

4/3,620

6.5

Độ tiêu hao nhiên liệu

l/h

2.2

2.5

2.6

2.66

THÔNG SỐ KHÁC

8.1

Kiểu điều khiển

Power Shift

Power Shift

Power Shift

Power Shift

8.2

Áp suất hoạt động

bar

200/165

200/165

200/165

200/165

8.3

Dung tích dầu

l

30

30

30

30

Admin