Xe nâng dầu Huyndai 3.5 - 5 tấn

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
- Thông tin khuyến mãi
Thông tin sản phẩm xe nâng dầu Huyndai 3.5 - 5 tấn:
THÔNG SỐ CHUNG |
||||||
1.1 |
Hãng sản xuất |
Hyundai |
Hyundai |
Hyundai |
Hyundai |
|
1.2 |
Model |
35D-9S |
40D-9S |
45D-9S |
50D-9SA |
|
1.3 |
Nhiên liệu |
DIESEL |
DIESEL |
DIESEL |
DIESEL |
|
1.4 |
Loại vận hành |
ngồi lái |
ngồi lái |
ngồi lái |
ngồi lái |
|
1.5 |
Tải trọng nâng |
kg |
3,500 |
4,000 |
4,500 |
5,000 |
1.6 |
Tâm tải |
c mm |
600 |
600 |
600 |
600 |
1.8 |
Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng |
x mm |
561 |
561 |
561 |
576 |
1.9 |
Trục cơ sở |
y mm |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
2,000 |
TẢI TRỌNG |
||||||
2.1 |
Tự trọng xe |
kg |
5,892 |
6,437 |
6,858 |
7,329 |
2.2 |
Tải trọng trục khi có tải trước / sau |
kg |
8,295/1,097 |
9,212/1,225 |
9,998/1,360 |
10,831/1,498 |
2.3 |
Tải trọng trục khi không tải trước / sau |
kg |
2,765/3,127 |
2,892/3,545 |
2,888/3,970 |
2,931/4,398 |
BÁNH XE |
||||||
3.1 |
Bánh xe |
hơi |
hơi |
hơi |
hơi |
|
3.2 |
Kích thước bánh trước |
8.25-15-14 |
7.50-16-12 |
7-50-16-12 |
750-16-12 |
|
3.3 |
Kích thước bánh sau |
7.00-12-12 |
7.00-12-12 |
7.00-12-12 |
7.00-12-14 |
|
3.5 |
Số lượng bánh trước / sau |
2x2 |
4x2 |
4x2 |
4x2 |
|
3.6 |
Trục bánh trước |
mm |
1,132 |
1,282 |
1,282 |
1,282 |
3.7 |
Trục bánh sau |
mm |
1,140 |
1,140 |
1,140 |
1,140 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
||||||
4.1 |
Độ nghiêng / ngả trục nâng |
độ |
8 / 10 |
8 / 10 |
8 / 10 |
8 / 10 |
4.2 |
Chiều cao trục nâng |
h1 mm |
2,235 |
2,220 |
2,220 |
2,200 |
4.3 |
Độ nâng tự do |
h2 mm |
120 |
120 |
120 |
120 |
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 mm |
3,020 |
3,020 |
3,020 |
2,930 |
4.5 |
Chiều cao max trục nâng |
h4 mm |
4,234 |
4,234 |
4,234 |
4,234 |
4.7 |
Chiều cao đến mái che |
h5 mm |
2,208 |
2,208 |
2,208 |
2,208 |
4.8 |
Chiều cao đến ghế ngồi |
h7 mm |
1,070 |
1,070 |
1,070 |
1,070 |
4.12 |
Chiều cao đến móc nối |
h10 mm |
364 |
364 |
364 |
364 |
4.19 |
Tổng chiều dài xe |
l1 mm |
4,180 |
4,235 |
4,455 |
4,500 |
4.20 |
Chiều dài xe |
l2 mm |
3,110 |
3,165 |
3,235 |
3,300 |
4.21 |
Tổng chiều rộng xe |
b1 mm |
1,370 |
1,740 |
1,740 |
1,740 |
4.22 |
Kích thước càng (DxRxC) |
mm |
1,070x122x 50 |
1,220x122x50 |
1,220x122x50 |
1200x150x60 |
4.23 |
Loại càng nâng |
class III |
class III |
class IV |
class IV |
|
4.24 |
Chiều rộng giá càng nâng |
b12 mm |
1,300 |
1,600 |
1,600 |
1,600 |
4.31 |
Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục |
m1 mm |
170 |
155 |
155 |
195 |
4.32 |
Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở |
m2 mm |
215 |
205 |
205 |
200 |
4.33 |
Hành lang di chuyển với pallet 1.0 x 1.2M |
Ast mm |
4,6029 |
4,676 |
4,726 |
4,771 |
4.34 |
Hành lang di chuyển với pallet 0.8 x 1.2M |
Ast mm |
4,829 |
4,876 |
4,926 |
4,971 |
4.35 |
Bánh kính quay |
Wa mm |
2,868 |
2,915 |
2,965 |
3,010 |
4.36 |
Smallest pivot point distance |
b13 mm |
1,009 |
1,009 |
1,009 |
999 |
VẬN HÀNH |
||||||
5.1 |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
27.7 |
26.7 |
26.7 |
26.6 |
5.2 |
Tốc độ nâng có / không tải |
mm/sec |
550 / 570 |
540 / 570 |
530 / 570 |
460 / 490 |
5.3 |
Tốc độ hạ có / không tải |
mm/sec |
500 / 450 |
500 / 500 |
500 / 500 |
500 / 500 |
5.5 |
Năng lực kéo |
kg |
3,997 |
4,018 |
4,023 |
4,031 |
5.7 |
Khả năng leo dốc |
% |
41.4 |
36.9 |
33.6 |
30.7 |
5.9 |
Thời gian tăng tốc khi có tải |
sec |
- |
- |
- |
- |
5.10 |
Phanh dừng |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
|
ĐỘNG CƠ |
||||||
6.1 |
Động cơ |
HMC/D4DD |
HMC/D4DD |
HMC/D4DD |
HMC D4DD |
|
6.2 |
Công suất (ISO 1585) |
kw |
70 |
70 |
70 |
70 |
6.3 |
Số vòng quay / phút |
1/min |
2,300 |
2,300 |
2,300 |
2,300 |
6.4 |
Số xy-lanh / dung tích |
anz/cm3 |
4 / 3,907 |
4 / 3,907 |
4 / 3,907 |
4 / 3,907 |
6.5 |
Mô men xoắn cực đại |
kgf.m/rpm |
35/1600 |
35/1600 |
35/1600 |
35/1600 |
THÔNG SỐ KHÁC |
||||||
8.1 |
Kiểu điều khiển |
Tự động 2/2 |
Tự động 2/2 |
Tự động 2/2 |
Tự động 2/2 |
|
8.2 |
Áp suất hoạt động |
kgf/cm2 |
|