Xe nâng dầu Huyndai 18 - 25 tấn

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
- Thông tin khuyến mãi
Thông tin sản phẩm xe nâng dầu Huyndai 18 - 25 tấn:
Thông số chung |
||||
1.1 |
Hãng sản xuất |
HYUNDAI |
HYUNDAI |
|
1.2 |
Model |
180D-7E |
250D-7E |
|
1.3 |
Nhiên liệu |
DIESEL |
DIESEL |
|
1.4 |
Loại vận hành |
ngồi lái |
ngồi lái |
|
1.5 |
Tải trọng nâng |
tấn |
18 |
25 |
1.6 |
Tâm tải |
C mm |
900 |
1,200 |
1.8 |
Khoảng cách, tâm trục lái đến càng |
x mm |
999 |
1,112 |
1.9 |
Trục cơ sở |
y mm |
3,750 |
4,300 |
Tải trọng |
||||
2.1 |
Tự trọng xe |
kg |
25,689 |
37,021 |
2.2 |
Tải trọng trục khi có tải trước / sau |
kg |
39,685/4,004 |
57,277/41,744 |
2.3 |
Tải trọng truck khi không tải trước / sau |
kg |
12,570/13,119 |
18,647/18,374 |
Bánh xe |
||||
3.1 |
Bánh xe |
hơi |
hơi |
|
3.2 |
Bánh trước |
12.00-20-28PR |
14.00-24-28PR |
|
3.3 |
Bánh sau |
12.00-20-28PR |
14.00-24-28PR |
|
3.5 |
Bánh trước / bánh sau |
4 x 2 |
4 x 2 |
|
3.6 |
Trục bánh trước |
b10 mm |
1,846 |
2,212 |
3.7 |
Trục bánh sau |
b11 mm |
2,033 |
2,140 |
Thông số cơ bản |
||||
4.1 |
Độ nghiêng / ngả trục nâng |
độ |
10 / 10 |
12 / 10 |
4.2 |
Chiều cao trục nâng |
h1 mm |
3,400 |
3,877 |
4.3 |
Độ nâng tự do |
h2 mm |
0 |
0 |
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 mm |
3,320 |
4,030 |
4.5 |
Độ cao nhất của trục nâng |
h4 mm |
5,090 |
5,837 |
4.7 |
Chiều cao mái che |
h5 mm |
2,935 |
3,223 |
4.8 |
Chiều cao đến ghế ngồi |
h7 mm |
1,827 |
2,150 |
4.12 |
Chiều cao đến móc nối |
h10 mm |
580 |
528 |
4.19 |
Tổng chiều dài xe |
l1 mm |
8,045 |
8,812 |
4.20 |
Chiều dài xe đến càng |
l2 mm |
5,595 |
6,362 |
4.21 |
Tổng chiều rộng xe |
b1 mm |
2,540 |
3,050 |
4.22 |
Kích thước càng |
DxRxC |
2,450x250x100 |
2,400x250x110 |
4.24 |
Chiều rộng giá nâng |
b12 mm |
2,540 |
2,600 |
4.31 |
Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục |
m1 mm |
245 |
300 |
4.32 |
Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở |
m2 mm |
370 |
250 |
4.33 |
Hành lang di chuyển với pallet 1,000x1,200 |
Ast mm |
8,869 |
9,569 |
4.34 |
Hành lang di chuyển với pallet 800x1,200 |
Ast mm |
8,869 |
9,569 |
4.35 |
Bán kính quay |
Wa mm |
5,220 |
5,807 |
Vận hành |
||||
5.1 |
Tốc độ di chuyển không tải |
km/h |
40.4 |
31.7 |
5.2 |
Tốc độ nâng có / không tải |
mm/s |
370 / 420 |
250 / 280 |
5.3 |
Tốc độ hạ có / không tải |
mm/s |
440 / 400 |
400 / 300 |
5.5 |
Năng lực kéo |
N |
143 |
21.5 |
5.7 |
Khả năng leo dốc có tải |
% |
32.7 |
33.8 |
5.9 |
Thời gian tăng tốc có / không tải (10m) |
s |
- |
- |
5.10 |
Phanh dừng |
Thủy lực (ướt) |
Thủy lực (ướt) |
|
Động cơ |
||||
6.1 |
Động cơ |
Cummins QSC |
Cummins QSC |
|
6.2 |
Công suất động cơ ISO 1585 |
kw |
194 |
194 |
6.3 |
Tốc độ vòng quay / phút |
l/min |
2,200 |
2,200 |
6.4 |
Số xy-lanh / dung tích |
anz/cm3 |
6 / 8,300 |
6 / 8,300 |
6.5 |
Mức độ tiêu hao nhiên liệu |
l/h |
16.5 |
25 |
Thông số khác |
||||
8.1 |
Kiểu vận hành |
Tự động |
Tự động |
|
8.2 |
Áp suất vận hành |
bar |
240 / 165 |
240 / 160 |
8.3 |
Bình dầu |
l |
195 |
270 |
8.4 |
Độ ồn |
db(A) |
51 |
77 |