Xe nâng dầu Huyndai 11 - 16 tấn

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
- Thông tin khuyến mãi
Thông tin sản phẩm xe nâng dầu Huyndai 11 - 16 tấn:
THÔNG SỐ CHUNG |
||||||
1.1 |
Hãng sản xuất |
Hyundai |
Hyundai |
Hyundai |
Hyundai |
|
1.2 |
Model |
110D-7E |
130D-7E |
140D-7E |
160D-7E |
|
1.3 |
Nhiên liệu |
DIESEL |
DIESEL |
DIESEL |
DIESEL |
|
1.4 |
Loại vận hành |
ngồi lái |
ngồi lái |
ngồi lái |
ngồi lái |
|
1.5 |
Tải trọng nâng |
tấn |
11.0 |
13.0 |
14.0 |
16.0 |
1.6 |
Tâm tải |
c mm |
600 |
600 |
600 |
600 |
1.8 |
Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng |
x mm |
755 |
760 |
830 |
835 |
1.9 |
Trục cơ sở |
y mm |
2,900 |
2,900 |
3,300 |
3,300 |
TẢI TRỌNG |
||||||
2.1 |
Tự trọng xe |
kg |
15,797 |
16,503 |
18,378 |
19,235 |
2.2 |
Tải trọng trục khi có tải trước / sau |
kg |
23,844/ 7,704 |
26,702/ 7,605 |
29,350/ 9,283 |
32,199/ 9,241 |
2.3 |
Tải trọng trục khi không tải trước / sau |
kg |
2,625 / 7,765 |
2,802 / 8,898 |
3,028 / 9,095 |
3,036 / 9,994 |
BÁNH XE |
||||||
3.1 |
Bánh xe |
hơi |
hơi |
hơi |
hơi |
|
3.2 |
Kích thước bánh trước |
10.0-20 |
10.0-20 |
12.0-20 |
12.0-20 |
|
3.3 |
Kích thước bánh sau |
10.0-20 |
10.0-20 |
12.0-20 |
12.0-20 |
|
3.5 |
Số lượng bánh trước / sau |
4x /2 |
4x /2 |
4x /2 |
4x /2 |
|
3.6 |
Trục bánh trước |
mm |
1,842 |
1,842 |
1,842 |
1,842 |
3.7 |
Trục bánh sau |
mm |
1,910 |
1,910 |
1,955 |
1,955 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
||||||
4.1 |
Độ nghiêng / ngả trục nâng |
độ |
15 / 12 |
15 / 12 |
15 / 12 |
15 / 12 |
4.2 |
Chiều cao trục nâng |
h1 mm |
3,000 |
3,000 |
3,250 |
3,250 |
4.3 |
Độ nâng tự do |
h2 mm |
- |
- |
- |
- |
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 mm |
3,005 |
3,005 |
3,010 |
3,010 |
4.5 |
Chiều cao max trục nâng |
h4 mm |
4,465 |
4,465 |
4,710 |
4,710 |
4.7 |
Chiều cao đến mái che |
h5 mm |
2,900 |
2,900 |
2,500 |
2,603 |
4.8 |
Chiều cao đến ghế ngồi |
h7 mm |
1,723 |
1,723 |
1,749 |
1,749 |
4.12 |
Chiều cao đến móc nối |
h10 mm |
600 |
600 |
600 |
600 |
4.19 |
Tổng chiều dài xe |
l1 mm |
5,690 |
5,695 |
6,250 |
6,255 |
4.20 |
Chiều dài xe |
l2 mm |
4,340 |
4,345 |
4,900 |
4,905 |
4.21 |
Tổng chiều rộng xe |
b1 mm |
2,450 |
2,450 |
2,497 |
2,497 |
4.22 |
Kích thước càng (DxRxC) |
mm |
1,350x200x75 |
1,350x200x85 |
1,350x200x85 |
1,350x200x90 |
4.23 |
Loại càng nâng |
Pin Mount |
Pin Mount |
Pin Mount |
Pin Mount |
|
4.24 |
Chiều rộng giá càng nâng |
b12 mm |
2,357 |
2,357 |
2,497 |
2,497 |
4.31 |
Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục nâng |
m1 mm |
270 |
270 |
270 |
270 |
4.32 |
Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở |
m2 mm |
330 |
330 |
330 |
330 |
4.33 |
Hành lang di chuyển với pallet 1.0 x 1.2M |
Ast mm |
6,385 |
6,390 |
6,960 |
6,965 |
4.34 |
Hành lang di chuyển với pallet 0.8 x 1.2M |
Ast mm |
6,385 |
6,390 |
6,960 |
6,965 |
4.35 |
Bánh kính quay |
Wa mm |
4,080 |
4,080 |
4,580 |
4,580 |
4.36 |
Smallest pivot point distance |
b13 mm |
1,515 |
1,515 |
1,748 |
1,748 |
VẬN HÀNH |
||||||
5.1 |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
35 |
34.8 |
33.8 |
33.6 |
5.2 |
Tốc độ nâng có / không tải |
mm/sec |
440 / 510 |
430 / 510 |
360 / 450 |
350 / 450 |
5.3 |
Tốc độ hạ có / không tải |
mm/sec |
510 / 460 |
510 / 460 |
430 / 390 |
430 / 390 |
5.5 |
Năng lực kéo |
N |
90,817 |
91,405 |
91,385 |
91,718 |
5.7 |
Khả năng leo dốc |
% |
36.9 |
33.2 |
30.0 |
27.5 |
5.9 |
Thời gian tăng tốc khi có tải |
sec |
- |
- |
- |
- |
5.10 |
Phanh dừng |
hydraulic |
hydraulic |
hydraulic |
hydraulic |
|
ĐỘNG CƠ |
||||||
6.1 |
Động cơ |
Cummnis QSB6.7 |
Cummnis QSB6.7 |
Cummnis QSB6.7 |
Cummnis QSB6.7 |
|
6.2 |
Công suất (ISO 1585) |
kw |
119 |
119 |
119 |
119 |
6.3 |
Số vòng quay / phút |
1/min |
2,200 |
2,200 |
2,200 |
2,200 |
6.4 |
Số xy-lanh / dung tích |
anz/cm3 |
6 / 6,700 |
6 / 6,700 |
6 / 6,700 |
6 / 6,700 |
6.5 |
Độ tiêu hao nhiên liệu |
l/h |
11.0 |
11.0 |
11.5 |
11.5 |
THÔNG SỐ KHÁC |
||||||
8.1 |
Kiểu điều khiển |
Torque Convert 3/3 |
Torque Convert 3/3 |
Torque Convert 3/3 |
Torque Convert 3/3 |
|
8.2 |
Áp suất hoạt động |
bar |
|