Xe đầu kéo Howo A7 máy 375Hp

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông số kỹ thuật của xe đầu kéo Howo A7 máy 375Hp:
Động cơ |
Hiệu CNHTC ( Liên danh Styer – Áo ) Model: WD615.96E Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Phun nhiên liệu trực tiếp, có turbo tăng áp. tiểu chuẩn EURO III. Dung tích xi lanh: 9726 m3 Công suất động cơ max 375 HP/2200 v/ph Mô men xoắn max: 1500Nm/1100-1600 v/ph |
Hộp số |
HW16: 16 số tiến, 2 số lùi. HW12: 12 số tiến , 2 số lùi. HW10 : 10T số tiến , 2 số lùi |
Ly Hợp |
Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ Thống Lái |
ZF8098 ( Đức), tay lái cùng với trợ lực thủy lực Tỷ số truyền: 4.22/4.42/4.8 |
Hệ thống phanh |
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Lốp xe | Cỡ lốp: 12.00R20/ 12.00R22.5/ 11.00R20 |
Khung xe |
Khung thang song song dạng nghiêng Tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường Các khớp ghép nối được tán rivê |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở: 3225+1350mm Vệt bánh xe (trước/sau): 2041 mm / 1860 mm Kích thước: 6985 x 2500 x 3950 (3650) mm |
Trọng lượng xe |
Tự trọng: 10.380 kg Khối lượng kéo theo cho phép: 38.000 kg |
Cabin |
Cabin A7 sang trọng, có điều hòa không khí, ghế hơi Khóa điều khiển từ xa,hệ thống Cabin nâng điện. Cabin A7 – G: nóc cao, 2 giường nằm A7 – P : nóc thấp, 1 giường nằm. |
Cầu xe |
Cầu trước : HF 9 Cầu sau : HC16(cầu Visai) / HW1697 (Cầu Láp )/Cầu Man MCY13Q |
Hệ thống điện |
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw Máy phát điện 28V, 1540W Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Thông số khác |
Tốc độ lớn nhất: 102 km/h Độ dốc lớn nhất vượt được: 35% Khoảng sáng gầm xe: 263mm Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m Đường kính mâm: Φ50 / Φ90 Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km) Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |