Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-3

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
testo 760-3 là model cao cấp nhất trong dòng vạn năng kế kỹ thuật số của Testo. Ngoài khả năng tự động phát hiện các tham số đo, nó được đặc trưng bởi dải đo điện áp lên đến 1.000 V cùng với dải đo lớn về tần số và điện dung. Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cực kỳ thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ - TC loại K (NiCr-Ni) |
|
---|---|
Dải đo |
-20 đến +500 °C |
Độ chính xác |
±1 °C (0 đến +100 °C) |
Độ phân giải |
0,2 °C |
Điện áp DC |
|
---|---|
Dải đo |
0,1 đến 1000 V |
Độ phân giải |
max. 0,1 mV |
Độ chính xác |
±(0,8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
ĐIện áp AC |
|
---|---|
Dải đo |
0,1 mV đến 1000 V |
Độ phân giải |
max. 0,1 mV |
Độ chính xác |
±(1,0 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Dòng DC |
|
---|---|
Dải đo |
0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải |
max. 0,1 |
Độ chính xác |
±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Dòng AC |
|
---|---|
Dải đo |
0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải |
max. 0,1 μA |
Độ chính xác |
±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện trở |
|
---|---|
Độ phân giải |
max. 0,01 Ohm |
Dải đo |
0,01 đến 60,00 MOhm |
Độ chính xác |
±(1,5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung |
|
---|---|
Độ phân giải |
max. 0,01 nF |
Dải đo |
2 nF đến 30,00 mF |
Độ chính xác |
±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Tần số |
|
---|---|
Độ phân giải |
max. 0,1 Hz |
Dải đo |
2 Hz đến 60,00 MHz |
Độ chính xác |
±(0,1 % của giá trị đo + 1 chữ số) |
Dữ liệu kỹ thuật chung |
|
---|---|
Độ ẩm vận hành |
0 đến 80 %RH |
Cân nặng |
340 g |
Kích thước |
167 x 85 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành |
-10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm |
đen |
Kết nối đầu dò |
1 x đầu dò nhiệt độ (adapter required for type K thermocouples) |
Cấp bảo vệ |
IP64 |
Chứng nhận |
EN 61326-1; EN 61010-2-033; EN 61140 |
Loại pin |
3 AAA micro batteries |
Màn hình |
LCD (Liquid Crystal Display) |
Kích thước màn hình |
2 dòng |
Interface |
4 cổng kết nối đầu đo |
Nhiệt độ lưu trữ |
-15 đến +60 °C |
Overvoltage Category |
CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Authorizations |
CE; CSA |
Internal_resistance |
11 MOhm (AC / DC) |