Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-2

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Vạn năng kế kỹ thuật số testo 760-2 là thiết bị hỗ trợ cho tất cả các nhiệm vụ đo điện quan trọng. Nhờ khả năng phát hiện tự động các thông số đo, nên bạn có thể tin cậy sử dụng nó cho mọi ứng dụng. Bạn cũng có thể đo dòng điện trong phạm vi µA và xác định TRMS bằng cách sử dụng đồng hồ vạn năng kỹ thuật số này.
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ loại K
Dải đo |
-20 đến +500 °C |
Đô chính xác |
±1 °C (0 đến +100 °C) |
Độ phân giải |
0,2 °C |
Điện áp DC
Dải đo |
0,1 đến 600 V |
Độ phân giải |
max. 0,1 mV |
Độ chính xác |
±(0,8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện áp AC
Dải đo |
0,1 mV đến 600 V |
Độ phân giải |
max. 0,1 mV |
Độ chính xác |
±(1,0 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Dòng DC
Dải đo |
0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải |
max. 0,1 |
Độ chính xác |
±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Dòng AC
Dải đo |
0,1 μA đến 10 A |
Độ phân giải |
max. 0,1 μA |
Độ chính xác |
±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Điện trở
Độ phân giải |
max. 0,01 Ohm |
Dải đo |
0,01 đến 60,00 MOhm |
Độ chính xác |
±(1,5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung
Độ phân giải |
max. 0,01 nF |
Dải đo |
2 nF đến 30 mF |
Độ chính xác |
±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Tần số
Độ phân giải |
max. 0,1 Hz |
Dải đo |
2 Hz đến 60,00 MHz |
Độ chính xác |
±(0,1 % của giá trị đo + 1 chữ số) |
Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành |
0 đến 80 %RH |
Cân nặng |
340 g |
Kích thước |
167 x 85 x 45 mm |
Nhiệt độ vận hành |
-10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm |
Đen |
Cấp bảo vệ |
IP64 |
Chứng nhận |
EN 61326-1; EN 61010-2-033; EN 61140 |
Loại pin |
3 pin micro AAA |
Màn hình hiển thị |
LCD (Liquid Crystal Display) |
Kích thước hiển thị trên màn hình |
2 dòng |
Cổng kết nối |
4 cổng cắm đầu đo |
Nhiệt độ lưu trữ |
-15 đến +60 °C |
Overvoltage Category |
CAT III 1000V; CAT IV 600V |
Authorizations |
CSA CSA; CE |
Internal_resistance - nội trở |
11 MOhm (AC / DC) |