Tủ điện TS8 Rittal (Tủ điện ghép)

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Vật liệu của tủ điện TS8 Rittal (Tủ điện ghép):
– Khung tủ: Thép sơn tĩnh điện, 1.5 mm
– Tấm nóc: Thép sơn tĩnh điện, 1.5 mm,
Theo công nghệ sơn nhám, tránh bong tróc
– Cửa: Thép sơn tinh điện, 2 mm,
Theo công nghệ sơn nhám, tránh bong tróc
– Tấm hông: Thép sơn tĩnh điện, 1.5 mm,
Theo công nghệ sơn nhám, tránh bong tróc
– Tấm đáy: Thép, 1.5 mm, mạ kẽm
– Tấm gắn thiết bị: Thép mạ kẽm, 3 mm
Tủ cung cấp bao gồm:
– Khung tủ với cửa
– Tấm nóc tủ
– Tấm đáy
– Tấm bên hông
– Tấm gắn thiết bị
– 4 móc cẩu
– Khóa: 3 mm loại double-bit
Màu sơn
– RAL 7035
Cấp bảo vệ IP theo IEC 60 529
– IP 55
Cấp bảo vệ theo NEMA
– NEMA 12
Tiêu chuẩn:
– UL
– CSA
– TÜV
– Norske Veritas
– Germanischer Lloyd
– Russian Maritime Register of Shipping
– Lloyds Register of Shipping
– Bureau
Mã số |
Diễn giải |
Kích thước |
Số cửa |
||
Rộng |
Cao |
Sâu |
|||
TS 8004.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1000 mm |
2000 mm |
400 mm |
2 |
TS 8005.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1000 mm |
2000 mm |
500 mm |
2 |
TS 8006.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1000 mm |
2000 mm |
600 mm |
2 |
TS 8080.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1000 mm |
1800 mm |
400 mm |
2 |
TS 8084.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1000 mm |
1800 mm |
400 mm |
1 |
TS 8204.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
2000 mm |
400 mm |
2 |
TS 8205.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
2000 mm |
500 mm |
2 |
TS 8206.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
2000 mm |
600 mm |
2 |
TS 8208.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
2000 mm |
800 mm |
2 |
TS 8215.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
1200 mm |
500 mm |
2 |
TS 8226.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
2200 mm |
600 mm |
2 |
TS 8245.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
1400 mm |
500 mm |
2 |
TS 8265.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
1600 mm |
500 mm |
2 |
TS 8284.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
1800 mm |
400 mm |
2 |
TS 8285.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
1800 mm |
500 mm |
2 |
TS 8286.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
1200 mm |
1800 mm |
600 mm |
2 |
TS 8405.510 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
400 mm |
2000 mm |
500 mm |
1 |
TS 8406.510 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
400 mm |
2000 mm |
600 mm |
1 |
TS 8485.510 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
400 mm |
1800 mm |
500 mm |
1 |
TS 8486.510 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
400 mm |
1800 mm |
600 mm |
1 |
TS 8604.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
2000 mm |
400 mm |
1 |
TS 8605.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
2000 mm |
500 mm |
1 |
TS 8606.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
2000 mm |
600 mm |
1 |
TS 8608.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
2000 mm |
800 mm |
1 |
TS 8615.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
1200 mm |
500 mm |
1 |
TS 8626.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
2200 mm |
600 mm |
1 |
TS 8645.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
1400 mm |
500 mm |
1 |
TS 8665.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
1600 mm |
500 mm |
1 |
TS 8684.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
1800 mm |
400 mm |
1 |
TS 8685.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
1800 mm |
500 mm |
1 |
TS 8686.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
600 mm |
1800 mm |
600 mm |
1 |
TS 8804.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
2000 mm |
400 mm |
1 |
TS 8805.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
2000 mm |
500 mm |
1 |
TS 8806.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
2000 mm |
600 mm |
1 |
TS 8808.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
2000 mm |
800 mm |
1 |
TS 8815.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
1200 mm |
500 mm |
1 |
TS 8826.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
2200 mm |
600 mm |
1 |
TS 8845.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
1400 mm |
500 mm |
1 |
TS 8865.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
1600 mm |
500 mm |
1 |
TS 8880.500 |
Vỏ tủ điện TS8 Rittal IP55 Ral7035 |
800 mm |
1800 mm |