Tủ điện cỡ trung AE Rittal

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Đặc điểm của tủ điện cỡ trung AE Rittal:
Chất liệu:
– Vỏ tủ:
Thép sơn tĩnh điện
Inox 304 (Stainless steel 1.4301 (AISI 304))
Inox 316 (Stainless steel 1.4404 (AISI 316L))
– Tấm gắn thiết bị: Thép mạ kẽm
Màu sơn
– RAL 7035
Vỏ tủ hoàn thiện bao gồm
– Cửa
– Tấm đáy
– Tấm lắp thiết bị
Chứng chỉ:
– UL
– CSA
– TÜV
– Germanischer Lloyd
– Russian Maritime Register of Shipping
– Lloyds Register of Shipping
– Bureau Veritas
– VDE
Các dòng sản phẩm của tủ điện cỡ trung AE
Mã số |
Diễn giải |
Rộng |
Cao |
Sâu |
Số cửa |
AE 1030.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
380 mm |
300 mm |
155 mm |
1 |
AE 1031.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
380 mm |
300 mm |
210 mm |
1 |
AE 1032.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
200 mm |
300 mm |
120 mm |
1 |
AE 1033.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
300 mm |
300 mm |
210 mm |
1 |
AE 1034.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
300 mm |
400 mm |
210 mm |
1 |
AE 1035.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
200 mm |
300 mm |
155 mm |
1 |
AE 1036.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
300 mm |
300 mm |
155 mm |
1 |
AE 1037.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
400 mm |
800 mm |
300 mm |
1 |
AE 1038.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
380 mm |
600 mm |
210 mm |
1 |
AE 1039.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
380 mm |
210 mm |
1 |
AE 1045.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
400 mm |
500 mm |
210 mm |
1 |
AE 1050.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
500 mm |
500 mm |
210 mm |
1 |
AE 1054.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
600 mm |
250 mm |
1 |
AE 1055.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
800 mm |
600 mm |
300 mm |
1 |
AE 1057.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
500 mm |
700 mm |
250 mm |
1 |
AE 1058.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
800 mm |
250 mm |
1 |
AE 1060.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
600 mm |
210 mm |
1 |
AE 1073.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
760 mm |
760 mm |
300 mm |
1 |
AE 1076.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
760 mm |
210 mm |
1 |
AE 1077.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
760 mm |
760 mm |
210 mm |
1 |
AE 1090.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
1000 mm |
250 mm |
1 |
AE 1100.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
1000 mm |
760 mm |
210 mm |
2 |
AE 1110.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
1000 mm |
1000 mm |
300 mm |
2 |
AE 1114.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
1000 mm |
1400 mm |
300 mm |
2 |
AE 1130.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
1000 mm |
760 mm |
300 mm |
2 |
AE 1180.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
800 mm |
1000 mm |
300 mm |
1 |
AE 1213.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
1000 mm |
1200 mm |
300 mm |
2 |
AE 1260.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
1200 mm |
300 mm |
1 |
AE 1280.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
800 mm |
1200 mm |
300 mm |
1 |
AE 1338.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
380 mm |
600 mm |
350 mm |
1 |
AE 1339.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
380 mm |
350 mm |
1 |
AE 1350.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
500 mm |
500 mm |
300 mm |
1 |
AE 1360.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
600 mm |
350 mm |
1 |
AE 1376.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
600 mm |
760 mm |
350 mm |
1 |
AE 1380.500 |
Vỏ tủ điện compact AE - Rittal |
380 mm |
380 mm |
210 mm |
1 |