Tấm glasswool panel/ roockwool panel

Giá
Liên hệ
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông số kỹ thuật của tấm glasswool panel
No |
Chỉ tiêu/iterm |
Mô tả/detail |
1 |
Hai bề mặt/Two sides layer |
Lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm,sơn tĩnh điện có độ dày 0,35-0,6mm Plating Aluminium-Zinc alloy, power coating Coil 0,35-0,6mm thickness |
2 |
Lớp giữa/Center layer |
Glasswool/ Rockwool |
3 |
Tỷ trọng/density |
32kg/m3-120kg/m3 |
4 |
Chiều rộng/width |
1.000mm |
5 |
Chiều dài/length |
Bất kỳ tùy khả năng vận chuyển/transportation length (<=15,0m) |
6 |
Độ dày/thickness |
50mm; 75mm; 100mm; 125mm; 150mm; 175mm; 200mm |
7 |
Màu sắc/color |
Theo bảng màu/Color sample |
Mua ngay tấm panel bông thủy tinh panel bông thủy tinh sản xuất trực tiếp tại nhà máy với giá ưu đãi nhất.