Quạt trần công nghiệp HVLS model BFMSI6

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Đặc điểm kỹ thuật của quạt trần công nghiệp HVLS model BFMSI6
Đường kính tối đa đến 7 mét.
Diện tích làm mát lên tới 1133 m2.
Đối lưu không khí lớn và đồng đều.
Tiết kiệm điện năng đến 30%.
Tủ điện trang bị đầy đủ chức năng bảo vệ.
Thông số kỹ thuật cơ bản của quạt trần công nghiệp HVLS model BFMSI6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUẠT HVLS – BFMSI6 |
|||||
Model |
BFMSI6 -3000 |
BFMSI6 -4000 |
BFMSI6 -5000 |
BFMSI6 -6000 |
BFMSI6 -7000 |
Đường kính cánh |
3 Mét |
4 Mét |
5 Mét |
6 Mét |
7 Mét |
Số cánh quạt |
6 Cánh |
||||
Vật liệu làm cánh |
Hợp kim nhôm |
||||
Tốc độ tối đa |
96 RPM |
74 RPM |
63 RPM |
56 RPM |
50 RPM |
Lưu lượng tối đa |
69 m3/s |
99 m3/s |
135 m3/s |
176 m3/s |
223 m3/s |
Tổng trọng lượng lắp đặt |
95 Kg ± 5% |
112 Kg ± 5% |
130 Kg ± 5% |
150 Kg ± 5% |
158 Kg ± 5% |
Kích thước pallet động cơ & tủ điện |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
(0.45 x 0.65 x 0.85 m) ± 3% |
Kích thước pallet cánh |
(0.3 x 0.4 x 1.5 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 2 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 2.5 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 3 m) ± 3% |
(0.3 x 0.4 x 3.5 m) ± 3% |
Công suất động cơ |
0.75 Kw |
1,1 kW |
1,1 kW |
1,5 kW |
1,5 kW |
Lớp cách điện |
F |
||||
Vỏ |
IP55 & IP56 |
||||
Nguồn điện cấp |
3 pha: 400 V± 10%; 50/60 Hz |
||||
Xuất xứ |
BIGFANVINA |