Quạt thông gió vuông GFD

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông tin sản phẩm quạt thông gió vuông GFD:
• Lưu lượng gió lớn, độ ồn thấp, tiết kiệm điện năng, thuận tiện trong sử dụng
• Các loại:GFD(4.0#, 4.6#, 5.6#,8#,9.5#,11.2#,12.5#)
• Lượng gió: 7000-37000m³/h
• Cánh làm bằng chất liệu hợp kim nhôm chất lượng cao, kiểu dáng đẹp, sáng, bắt mắt, chống sét gỉ, không bị biến dạng, Cánh quạt đảm bảo độ cân bằng động và góc quay hợp lý, đảm bảo khả năng thông khí tối đa và giảm tối thiểu độ ồn
• Cửa chớp: làm bằng thép mạ kẽm có độ bền cao, Cơ cấu búa thả đóng-mở giúp quạt đóng và mở các cửa lá được hoàn toàn. Góc mở 90 độ được duy trì để đảm bảo các cửa lá chắn được gió, mưa và bụi
• Mô tơ: dây curoa dẫn động kiểu V, hiệu quả năng lượng cao, đạt tiêu chuẩn 3C, IP54, cách điện.
• Puli đai chuyền: đầu nối hình chữ V làm từ hợp kim nhôm ngành hàng không có đặc điểm nhẹ, độ bền cao, chắc chắn,
• Bộ đỡ cánh: làm bằng nhôm chất lượng cao, kiểu dáng đẹp
• Khung quạt hút công nghiệp: phủ kẽm dày (150 g/m2) đảm bảo khả năng chống gỉ cao.
Thông số kỹ thuật của quạt thông gió vuông GFD:
Model |
Tốc độ quay(r/min) |
Lượng gió |
Độ ồn(dB) |
Công Suất |
Điện áp |
Trọng Lượg |
Kích thước |
GFD4.0# |
1400 |
7000 |
62 |
0.25 |
220/50 |
19 |
470x320x470 |
GFD4.6# |
910 |
9000 |
68 |
0.37 |
220/50 |
21 |
570x320x570 |
GFD5.6# |
960 |
12000 |
70 |
0.50 |
220/50 |
23 |
670x320x670 |
GFD 8# |
450 |
28000 |
59 |
0.37 |
380/50 |
42 |
900x350x900 |
900x400x900 |
|||||||
GFD9.5# |
450 |
32000 |
60 |
0.55 |
220/50 |
59 |
1060x350x1060 |
1060x400x1060 |
|||||||
GFD11.2.# |
450 |
37000 |
63 |
0.75 |
220/50 |
74 |
1220x350x1220 |
1220x400x1220 |
|||||||
GFD 12.5# |
450 |
44500 |
65 |
1.1 |
220/50 |
87 |
1380x350x1380 |
1380x400x1380 |