Quạt ly tâm cao áp 9-19

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
- Thông tin khuyến mãi
Quạt ly tâm cao áp 9-19 thường được dùng cho lò smithely, lò thủy tinh, mạ điện, đồ gốm và các ngành công nghiệp khác. Có thể sử dụng rộng rãi ở các kho lương thực, nhà máy săn xuất bột v.v... Và cũng thích hợp dùng cho thiết bị máy săn xuất giấy carton va thiết bị lò thủy tinh.Vận chuyển không khí và chất đốt khác. Không gây hại cho cơ thể con người, không có khí ăn mòn, không khí không chứa độ chất dính. Quạt thông gió thông thường sử dụng ở nhiệt độ trung bình là không vượt quá 80℃, bụi và các hạt ≦ 150mg/m3.
Thông số kỹ thuật của quạt ly tâm cao áp 9-19
Model Model (No) |
Công suất Power (kw) |
Tốc độ quay Rotation(r/min) |
Lưu lượng Volume(m3/h) |
Cột áp Pressure(Pa) |
3.5A |
1.5 |
2800 |
552~847 |
2745~2744 |
4A |
2.2 |
2800 |
824~1264 |
3584~3597 |
3 |
2900 |
1410~1704 |
3507~3253 |
|
4.5A |
4 |
2900 |
1174~2062 |
4603~4447 |
5.5 |
2900 |
2281~2504 |
4297~4112 |
|
5A |
7.5 |
2900 |
1610~2844 |
5697~5517 |
11 |
2930 |
3166~3488 |
5323~5080 |
|
5.6A |
11 |
2930 |
2262~3619 |
7182~7109 |
18.5 |
2930 |
3996~4901 |
6954~6400 |
|
6.3A |
18.5 |
2930 |
3220~5153 |
9149~9055 |
30 |
2950 |
5690~6978 |
8857~8148 |
|
7.1D |
37 |
2950 |
4610~7376 |
11717~11596 |
55 |
2970 |
8144~9988 |
11340~10426 |
|
8D |
75 |
2970 |
6594~11649 |
15034~14546 |
110 |
2980 |
12968~14287 |
14021~13362 |
|
7.5 |
1450 |
3297~4616 |
3620~3647 |
|
15 |
1450 |
5275~7144 |
3584~3231 |
|
9D |
15 |
1450 |
4695~7511 |
4597~4551 |
22 |
1450 |
8294~10171 |
4453~4101 |
|
10 |
30 |
1470 |
6440~12450 |
5840~5495 |
37 |
1480 |
13952~15455 |
5244~4958 |
|
11.2D |
45 |
1480 |
9047~15380 |
7364~7236 |
75 |
1480 |
17491~21713 |
6927~6246 |
|
15 |
970 |
5990~11580 |
3182~2996 |
|
22 |
970 |
12978~14375 |
2860~2705 |
|
12.5D |
75 |
1480 |
12577~18447 |
9229~9310 |
110 |
1480 |
21381~30186 |
9068~7822 |
|
14D |
220 |
1490 |
30040~42409 |
11464~9878 |
75 |
990 |
19888~28078 |
4917~4249 |
|
16D |
400 |
1490 |
57150~63305 |
13808~13035 |
110 |
990 |
29687~41912 |
6456~5575 |
|
17D |
500 |
1490 |
61200~75900 |
16356~14715 |
160 |
990 |
40500~50300 |
7169~6450 |
|
18D |
630 |
1490 |
72600~90100 |
18336~16497 |
200 |
990 |
48100~59700 |
8037~7231 |