Ống thép đúc DIN2391, St37.4/ St52

Giá
Liên hệ
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông số kỹ thuật của ống thép đúc DIN2391, St37.4/ St52
Kích cỡ ống: từ 6mm -> 42mm
Chiều dày: từ 0.75mm -> 6mm
Áp suất: tới 700 bar
Quy cách chiều dài: 6m/cây
Vật liệu: Thép cacbon St37.4 / St52
Item |
Descriptions |
Dimensions (mm) |
Length |
Weigh |
W.P |
Unit price |
||
O.D |
I.D |
Thick |
Mt |
Kg/length |
Bar |
VND/Length |
||
1 |
Tube_OD06x1.0x6000CS |
6 |
4 |
1,0 |
6 |
0,7398 |
389 |
|
2 |
Tube_OD08x1.0x6000CS |
8 |
6 |
1,0 |
1,03572 |
333 |
|
|
3 |
Tube _OD10x0.8x6000CS |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Tube OD10x1.0x6000CS |
10 |
8 |
1,0 |
1,33164 |
282 |
|
|
5 |
Tube_OD10x1.5x6000CS |
10 |
7 |
1,5 |
1,88649 |
373 |
|
|
6 |
Tube_OD12x1.5x6000CS |
12 |
9 |
1,5 |
2,33037 |
353 |
|
|
7 |
Tube_OD12x2.0x6000CS |
12 |
8 |
2,0 |
2,9592 |
409 |
|
|
8 |
Tube _OD15x1.5x6000CS |
15 |
12 |
1,5 |
2,99619 |
282 |
|
|
9 |
Tube_OD15x2.0x6000CS |
15 |
11 |
2,0 |
3,84696 |
336 |
|
|
10 |
Tube _OD16x2.0x6000CS |
16 |
12 |
2,0 |
4,14288 |