Nồi hơi đốt củi

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông số kỹ thuật của nồi hơi đốt củi LTC.../ 10TH
Mã hiệu lò hơi |
Công suất sinh hơi (Kg/giờ)(2) |
Nhiệt độ hơi bão hòa (oC) |
Hiệu suất (%) |
Áp suất làm việc (1) (Bar) |
Diện tích tiếp nhiệt Ftn |
LTC0.2/8TPH |
200 |
174 |
±79 |
8 |
25 |
LTC0.5/8TPH |
500 |
174 |
±79 |
8 |
30 |
LTC1/10TPH |
1000 |
183 |
±79 |
10 |
45 |
LTC2/10TPH |
2000 |
183 |
±79 |
10 |
90 |
LTC3/10TPH |
3000 |
183 |
±79 |
10 |
123.5 |
LTC4/10TPH |
4000 |
183 |
±79 |
10 |
154 |
LTC5/10TPH |
5000 |
183 |
±79 |
10 |
186.5 |
LTC6/10TPH |
6000 |
183 |
±79 |
10 |
217.5 |
LTC7/10TPH |
7000 |
183 |
±79 |
10 |
260 |
LTC8/10TPH |
8000 |
183 |
±79 |
10 |
292.5 |
Ghi chú:
(1) Áp suất làm việc trên đây là của nồi hơi tiêu chuẩn. Áp suất làm việc khác theo đơn đặt hàng.
(2) Công suất sinh hơi tham khảo. có thể thiết kế theo yêu cầu khách hàng
Trên đây là các thông số các nồi hơi đốt than tiêu chuẩn. Các nồi hơi có thông số khác sẽ được cung cấp theo đơn đặt hàng.
Công dụng: Dùng cho các ngành công nghiệp sử dụng hơi
+ May mặc - ủi hơi - Dệt - In bông EVA - Sấy.
+ Thực phẩm - Giải khát - Rượu bia - Sản xuất sửa.
+ Xông hơi - Cấp nước nóng - Giấy carton - Bao bì carton - cám.
+ Thuỷ sản - Dược phẩm.
+ Wash-nhuộm - Chế biến gỗ - Bệnh viện - Cao su.