Máy tiện Hàn Quốc Nara 4308
.jpg)
Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Máy tiện Hàn Quốc NARA 4308
Thông số kỹ thuật
Đường kính tiện qua băng: Ø 430 mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao: Ø 240 mm
Khoảng chống tâm: 800 mm
Mũi Trục chính: ASA A1-6
Lỗ trục chính: Ø 60 mm
Độ côn lỗ trục chính: 6 M.T
Độ côn tâm trục chính: 4 M.T
Số cấp tốc độ: 8 step
Dải tốc độ: 60-1500 r.p.m
Trục vít me: Ø32 * P6 mm
Tiện ren hệ Anh: 20546 T.P.I
Tiện ren hệ Mét: 0.5-7 mm
Tiện ren DP: 4-56 D.P
Tiện ren Module: 0.5-7 M
Số cấp tốc độ ăn dao: 32 step
Ăn dao tự động theo chiều dọc: 0.019-0.271 mm/rev
Ăn dao tự động theo chiều ngang: 0.039-0.541 mm/rev
Hành trình bàn xe dao: 245 mm
Hành trình bàn trượt trên: 135 mm
Kích thước dao: 20 x 20 mm
Hành trình ụ động: 165 mm
Độ côn ụ động: 4 M.T
Chiều rộng bàn máy: 300 mm
Chiều dài bàn máy: 1700 mm
Động cơ chính: 3.7 Kw
Động cơ bơm làm mát: 100 W
Kích thước sàn (DxRxC): 1050 x 2070 x 1350 mm
Trọng lượng: 1850 Kgs