Máy tiện 430*1100

Giá
Liên hệ
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông số kỹ thuật của máy tiện 430*1100
Khoảng cách chống tấm 1,100mm
Đường kính qua băng Ø430mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø240mm
Khoảng cách chống tâm 1,100mm
Đường kính lỗ trục chính Ø60mm
Tiêu chuẩn lỗ trục chính ASA A1-6
Tốc độ trục chính 60-1,500 vòng/phút
Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp
Tiện ren hệ Inch 4-56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét 0.5-7mm
Tiện ren hệ D.P 4-56 D.P.
Tiện ren Module 0.5-7M.P.
Motor trục chính 3.7kW
Motor làm mát 100kW
Kích thước băng máy (WxL) 300x2,000mm
Kích thước máy (WxLxH) 1,050x2,370x1,350mm
Khối lượng máy 1,950kg