Máy sấy bơm nhiệt

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Máy sấy bơm nhiệt là một thiết bị hoạt động theo nguyên lý nhiệt động lực học nhằm mục đích vận chuyển một nhiệt lượng từ môi trường này sang môi trường khác.
Ưu điểm của máy sấy bơm nhiệt
- Tiết kiệm năng lượng, chi phí vận hành thấp.
- Không có khí thải và ô nhiễm nhiệt thải, độ ồn thấp.
- Hệ thống vận hành ổn định,an toàn và vận hành dễ dàng.
- Chất lượng sản phẩm được giữ nguyên và đồng đều.
- Đầu tiên, tác nhân lạnh đi qua dàn bay hơi, ở đây tác nhân lạnh sẽ thu nhiệt lượng từ không khí ẩm chuyển từ dạng lỏng sang dạng hơi, áp suất thấp, nhiệt độ thường, rồi được vận chuyển tới máy nén. Hơi nước trong không khí ẩm bị ngưng tụ lại và được tách ra ngoài.
- Tại máy nén, tác nhân lạnh bị nén sẽ tăng nhiệt, đồng thời nhiệt lượng được tác nhân lạnh mang theo cũng sẽ tăng theo.
- Sau đó tác nhân lạnh ở nhiệt độ cao này được chuyển tới thiết bị ngưng tụ, tại đây tác nhân lạnh khi ngưng tụ thành chất lỏng sẽ giải phóng nhiệt lượng mang theo để cung cấp không khí khô. Không khí khô sau khi gia nhiệt được quạt đưa sang hầm sấy.
- Lúc này tác nhân lạnh (ở trạng thái lỏng, áp suất cao) sẽ đi qua van tiết lưu để đưa lại về thiết bị bay hơi, sau đó nó được chuyển thành dạng hơi tiếp tục một chu trình mới.
DANH MỤC |
THÔNG SỐ |
Nguồn đầu vào (POWER INPUT) |
5.5kW |
Nguồn cấp (POWER SUPPLY) |
220V - 1PH/380V - 3PH(50/60Hz) |
Dòng điện định mức |
220V/25A, 380V/11A |
Khối lượng |
300 kg |
Công suất nhiệt (HEATING CAPACITY) |
10.5kW |
Công suất lạnh (COOLING CAPACITY) |
7.8kW |
Số lượng hút ẩm (DEHUMIDITY) |
12L/H |
Làm lạnh (REFRIGERANT) |
R134A - 2.5kg |
Máy nén (COMPRESSOR) |
COPELAND(ZW34kA) 1PC |
Quạt (FAN) |
HUADA BRAND 250W 8PCS |
Nhiệt độ tối đa (MAX TEMPERATURE) |
80°C |
Điều kiện làm việc (WORKING CONDITION) |
-30°C - 50°C |
Công suất sấy (Drying Capacity) |
200 kg |
Áp suất tối đa (MAX EXHAUSE PRESSURE) |
3.0Mpa |
Tiếng ồn (NOISE) |
75dB(A) |
Bộ làm nóng bằng điện (ELECTRIC HEATER) |
9kW |
Kích thước máy sấy (DIMENSION OF DRYER) |
1650X856X1280mm SINGLE DRYER |
Kích thước buồng (DEMENSION OF CHAMBER) |
L3200xW2190xH2200mm (tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng) |
Vật liệu (TROLLEY MATERIAL) |
Inox 304 (1mm) |
Vật liệu khay (TRAY MATERIAL) |
Inox 304 (0.5mm) |
Nhiệt độ bên trong (TEMPERATURE INSIDE CHAMBER) |
10-80°C |
Bộ điều kiển (CONTROL PANEL) |
- Cảm biến nhiệt độ
- Cảm biến ẩm
- Tự động hóa
|