Máy khoan bánh xích thủy lực MZ130Y-2

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Máy khoan bánh xích thủy lực MZ130Y-2 sử dụng loại công nghệ thủy lực mới, tiêu thụ thấp, mô-men quay lớn, dịch chuyển lỗ thuận tiện.
Cấu trúc máy khoan nhỏ gọn, trong khi cột có chức năng bù điều chỉnh. Khi khoan, cột đỡ trên mặt đất, lỗ khoan ổn định là tốt. Giàn khoan MZ130Y-2 có hiệu suất đáng tin cậy, hiệu quả cao, phù hợp với điều kiện vận hành. Nó làm giảm đáng kể chi phí và nâng cao hiệu quả.
Giàn khoan chủ yếu được sử dụng để đóng cọc neo, giếng nước, cọc quay mặt trời quang điện và khoan nước, nhà máy điện, khai thác mỏ lộ thiên, xây dựng đường và các lỗ nổ đá khác., v.v.
Thông số kỹ thuật của máy:
钻孔直径Đường kính lỗ khoan(mm) |
90 -300mm |
一次推进行程Tiến trình một lần đẩy (mm) |
300mm |
钻孔深度Độ sâu lỗ khoan (m) |
20 - 100 m |
滑架俯仰角度Góc độ chuyển động thanh trượt( lên xuống) (0) |
1200 |
耗风量Lượng gió tiêu hao (m3/min) |
10 – 26 m3/min |
滑架 摆动角Góc chuyển động thanh trượt (0) |
左右 共40 Trái phải tổng cộng 400 |
工作风压Áp suất gió(Mpa) |
0.7 – 1.6 Mpa (Áp suất trung bình) |
钻壁摆动角度Góc độ chuyển động máy khoan |
左右 共50 |
1.6 – 2.46 ( Áp suất cao) |
回转速度Tốc độ quay (r/min) |
0 – 110 |
|
钻杆直径Đường kính cán khoan (mm) |
76/89 |
主机功率Công xuất máy chủ (Kw) |
84 |
适应岩石硬Phù hợp độ cứng đá (F) |
6 – 20 |
爬坡角度Góc độ leo dốc (0) |
35 |
钻孔直径 (摞旋) Đường kính lỗ khoan ( đinh ốc) (mm) |
最大 Lớn nhất 400 |
外形尺寸Kích thước bên ngoài (L*W*H)(mm) |
5300 *1970*2620 |
钻孔深度Độ sâu lỗ khoan (m) |
0 – 30 |
重量Trọng lượng (kg) |
5800 |
摞旋钻杆直径Đường kính đinh cán khoan (mm) |
130 – 400 |
行走速度Tốc độ vận hành (km/h) |
0 – 2.5 |