Máy kéo Kubota GL467
.png)
Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Máy kéo Kubota GL467 dùng trong nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi, được thiết kế đặc biệt nhỏ gọn, linh hoạt, mạnh mẽ và tích hợp đa dạng các loại nông cụ
Thương hiệu |
Kubota |
Dòng máy |
Kubota GL467 |
Thông số cơ bản của máy cày |
|
Năm sản xuất |
1996 – 2001 |
Công suất |
45.3 mã lực (33,8 kW) |
Mã động cơ |
Kubota V2203 |
Số lượng Xilanh |
4 xilanh |
Đường kính x hành trình Piston |
87 x 92mm |
Dung tích động cơ |
2,2 lit |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng chất lỏng |
Loại khởi động |
Điện |
Trang bị tay lái trợ lực |
Có, có sử dụng hệ thống điện ( cần lưu ý) |
Kích thước vỏ xe |
|
Tình trạng máy cày |
Máy cày nghĩa địa Nhật |
Màu xe, nước sơn |
Màu cam (màu Kubota) |
Trọng lượng |
|
Loại dàn cày chảo sử dụng phù hợp |
Dàn cày 6 chảo ( dàn cày bừa, chảo 610mm) Hoặc dàn cày 7 chảo ( chảo 560mm) |
Loại dàn xới sử dụng phù hợp |
Dàn xới 1.7 đến 1.85m ( tối đa) |
Số giờ hoạt động |
Tùy tình trạng từng loại |
Sử dụng số cơ/ Số nhớt |
Có loại cơ/ loại nhớt |
Trang bị móc nối (2 điểm/ 3 điểm) |
Trang bị móc nối 3 điểm |
Mức độ phổ biến của máy cày trên thị trường |
|
Khả năng làm việc của máy cày |
|
Làm ruộng nước |
Tốt |
Làm cao su |
Tốt |
Chăm sóc mía |
Không phù hợp lắm |
Trồng mía |
Công suất chưa đủ |
Kéo móc |
Tốt |
Xới ruộng |
Tốt |
Xới đất khô |
Tốt |
Bừa chăm sóc (Dàn cày) |
Tốt |
Cày phá lâm (Dàn cày) |
Công suất chưa đủ |
Cày trụ nhỏ ( dạng cày phá lâm) |
Có thể sử dụng dàn cày 3 hoặc 4 trụ nhỏ, chảo 510mm, 560mm |