Máy in đầu cốt LM-550E

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Máy in đầu cốt LM-550E được chính thức hãng MAX giới thiệu, thay thế model LM-380EZ
Những tính năng chính máy in đầu cốt LETATWIN LM-550E
In chữ tốc độ cao:
LM-550E cho phép in từ 25mm/giây tới 27.5mm/giây
Độ dài in:
Máy cho phép in ống lồng có độ dài tối đa 20m và nhãn có độ dài tối đa 5m
Độ dài tăng lên ống: 100m, nhãn: 7m với chế độ Multiple Copies
Bộ nhớ:
LM-550E có thể lưu trữ tới 61,250 ký tự trong bộ nhớ. Trung bình 1,225 ký tự / file
Chức năng điều chỉnh độ sâu cắt ống, băng nhãn:
LM- 550E cho phép điều chỉnh độ sâu vết cắt cho đoạn ống hay băng nhãn sau khi in được cắt lửng (không cắt rời) thuận tiện cho thi công lắp đặt. Người sử dụng có thể dễ dàng điều chỉnh độ sâu vết cắt qua cần chỉnh.
Màn hình LCD lớn hơn và sáng hơn:
Với màn hình LCD độ phân giải cao, rộng và đèn nền, giúp bạn nhìn nội dung dễ dàng, ngay cả khi bạn làm việc ở những nơi thiếu ánh sáng.
Bước in lên đến 60mm:
In trên băng nhãn: 4 ÷ 6 mm
In trên ống lồng: 10 ÷ 60 mm
Vật liệu in:
In ống PVC có đường kính 2.5mm - 6.5mm.
In ống co rút khi chịu nhiệt (với loại mực dành riêng).
In băng nhãn chính hiệu của MAX plastic: 5mm, 9mm, 12mm; với 3 màu vàng, trắng và trong suốt được sản xuất tại Nhật với loại keo đặt biệt bền với môi trường.
Băng cứng giấy 8.5mm-10mm dùng cài terminal hay có thể được dùng để in nhãn đầu cáp cỡ lớn (dùng kết hợp với dây thít nhựa tại hai đầu nhãn)Băng mực in:
Tiết kiệm chi phí với băng mực in có thể thay thế được khi hết mực.
Độ dài băng mực tăng từ 50m/cuộn lên 110m/cuộn.
Có mực màu trắng cho các vật liệu in đen
Thông số kỹ thuật:Chức năng |
Thông số |
Kích thước |
295mm x 293mm x 94mm (dài x rộng x cao) |
Khối lượng |
2.1 Kg |
Phương pháp in |
Truyền nhiệt, 300dpi |
Hiển thị |
Màn hình LCD dot matrix 64x160pixel (đèn nền) |
Tốc độ in |
27.5mm/s – Tiêu chuẩn |
10mm/s – In chế độ nhiệt độ thấp |
|
Chiều dài in tối đa |
Ống: 20m; Nhãn: 5m |
Ống: 100m; Nhãn: 7m (Copy nhiều bản) |
|
Số lượng lý tự nhập vào tối đa |
1 225 ký tự/file |
Kích thước ký tự |
1.3mm; 2mm; 3mm; 4mm; 6mm (Chiều cao) |
Ống sử dụng |
Ø 2.5mm ÷ Ø 6.5mm (Ống PVC, ống co nhiệt) |
Nhãn sử dụng |
5mm; 9mm; 12mm (Bề ngang) |
Phương pháp cắt ống |
Cắt nửa ống tự động, cắt ống đứt hẳn bằng tay |
Bộ nhớ trong |
61 250 ký tự (1 225 ký tự x 50 file) |
Nguồn điện |
DC 12V, 3.0 A |
(Chỉ sử dụng dây nguồn đi kèm theo máy 100 ÷ 240V) |
|
Tiêu thụ điện |
30W Tối đa |
Môi trường sử dụng |
10 ÷ 350C |