Máy đóng gói màng co POF tốc độ cao

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Đặc điểm của máy đóng gói màng co POF tốc độ cao
Máy cắt GPL-5545H đóng gói tốc độ cao có thể kết hợp với một hệ thống sản xuất tự động cho bọc màng co POF, chấp nhận 1 cảm biến quang nhận dạng sản phẩm, có hai chế độ chạy sản phẩm: auto/man ( tự động/ bằng tay), sử dụng màng cuộn gập lại, và sau đó máy sẽ dán tự động 3 cạnh còn lại.
Tuỳ theo cách cho sản phẩm đặt vào máy khác nhau, sản phẩm khác nhau, vận tốc đóng gói tối đa có thể đến 45 sản phẩm/phút.
Nhiệt độ hệ thống cắt và dán ổn định và phù hợp với màng PE, PVC, POF….v..v..và những tiêu chuẩn co màng công nghiệp khác. Hệ thống dán màng thì chắc chắn và đẹp. Đặc biệt phù hợp cho màng co POF. Máy còn có hệ thống điều chỉnh vận tốc băng tải cho những sản phẩm với những kích thước khác nhau, độ tin cậy cao và dễ dàng vận hành máy.
Băng tải phía trước của hệ thống có thể điều chỉnh vận tốc, kết hợp với một bàn thao tác ở cuối buồng co nhiệt, làm tổng thể máy tự động cao hơn, nó có thể chạy vận tốc cao mà không cần người vận hành.
Buồng co nhiệt GPS-5030LW tốc độ cao lưu thông không khí nóng bên trong buồng co nhiệt với một hệ thống băng tải dạng con lăn nhỏ, các con lăn được bọc bởi 1 lớp ống silicon chịu nhiệt. và cũng như hệ thống băng tải lưới thép hoặc lưới inox. Khi co màng PE, không cần một hệ thống con lăn, rất dễ dàng xử lý ở cuối buồng co nhiệt
Nhiệt độ bên trong buồng co nhiệt thì như nhau, phù hợp để co màng PE, PVC, POF Không khí chứa bên trong buồng co nhiệt có thể được điều chỉnh bởi bộ điều khiển nhiệt độ, độ lớn của không khí nóng tuỳ theo nhiều sản phẩm khác nhau.
Thông số kỹ thuật của máy đóng gói màng co POF tốc độ cao
Model |
GPL-5545H |
GPS-5030LW |
Tốc độ đóng gói |
45-50 sản phẩm/ phút |
45-50 sản phẩm/ phút |
Kích thước đóng gói tối đa |
L∞×W+H ≤450mm, (H≤150mm) |
L1200×W450×H250mm |
Kích thước sản phẩm W+H |
L550×W450mm |
L1500×W500×H300mm |
Công suất |
3KW |
16KW |
Nguồn điện |
3∮,220/380V, 50/60Hz |
3∮,220/380V, 50/ 60Hz |
Áp suất khí nén |
5.5kg/cm³ |
/ |
Kích thước máy |
L2050×W1580×H1320mm |
L2000×W1100×H1250mm |
Dòng điện tối đa |
10A |
32A |
Trọng lượng máy |
800kg |
650kg |