Máy đo vận tốc gió testo 440 (đầu dò sợi nhiệt)

Công ty TNHH công nghệ DIGI
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Tp. Hồ Chí Minh

Giá
14,260,000
  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Máy đo vận tốc gió testo 440 (đầu dò sợi nhiệt)

Trực quan: menu đo lường có cấu trúc rõ ràng xác định song song vận tốc không khí, lưu lượng thể tích và nhiệt độ không khí trong ống thông gió

Thuận tiện: Đầu dò tele có thể mở rộng đến 0,85 m, có thước chia tỷ lệ, giúp thực hiện các phép đo dễ dàng, chính xác

Đáng tin cậy: bù áp tuyệt đối, lưu trữ dữ liệu với bộ nhớ trong và cổng USB để xuất dữ liệu

testo 440 là thiết bị đo vận tốc không khí và IAQ có thể được mở rộng ứng dụng với một danh mục lớn các đầu dò kỹ thuật số (tuỳ chọn đặt hàng)

Thông số kỹ thuật 

Máy đo vận tốc gió testo 440 và IAQ (0560 4401)

Nhiệt độ - NTC

Dải đo

-40 đến +150 °C

Độ chính xác

±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C)

±0,3 °C (-25 đến +74,9 °C)

±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C)

±0,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại)

Độ phân giải

0,1 °C

 

Nhiệt độ - TC Loại K (NiCr-Ni)

Dải đo

-200 đến +1370 °C

Độ chính xác

±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo)

Độ phân giải

0,1 °C

 

Thông số kỹ thuật chung

Cân nặng

250 g

Kích thước

154 x 65 x 32 mm

Nhiệt độ hoạt động

-20 đến +50 °C

Màu sắc sản phẩm

đen / cam

Đầu dò có thể kết nối

1x đầu dò kỹ thuật số dây cáp hoặc 1x nhiệt độ NTC dạng TUC,

1x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc đầu dò thông minh testo, 1x nhiệt độ TC Loại K

Loại pin

3 AA mignon 1,5 V

Tuổi thọ pin

12 giờ

Giao thức kết nối

Bluetooth®; USB

Nhiệt độ bảo quản

-20 đến +50 °C

 

Đầu dò sợi nhiệt (kỹ thuật số) có dây - bao gồm cảm biến nhiệt độ (0635 1032)

Nhiệt độ - NTC

Dải đo

-20 đến +70 °C

Độ chính xác

±0,5 °C

Độ phân giải

0,1 °C

 

Áp suất tuyệt đối

Dải đo

+700 đến +1100 hPa

Độ chính xác

±3,0 hPa

Độ phân giải

0,1 hPa

 

Vận tốc gió - Sợi nhiệt

Dải đo

0 đến 30 m/s

Độ chính xác

±(0,03 m/s + 4 % giá trị đo) (0 đến 20 m/s)

±(0,5 m/s + 5 % giá trị đo) (20,01 đến 30 m/s)

Độ phân giải

0,01 m/s

 

Thông số kỹ thuật chung

Nhiệt độ bảo quản

-20 đến +70 °C

Cân nặng

90 g

Kích thước

315 x 12 x 12 mm

Nhiệt độ vận hành

-20 đến +70 °C

Chiều dài cáp

1,7 m

Chiều dài ống tele

850 mm

Đường kính đầu dò

9 mm

Đường kính ống tele

12 mm

Màu sắc sản phẩm

Đen; bạc

Đường kính trục thăm dò

12 mm