Máy đo chênh áp Testo 526 -1 | chính xác cao

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Máy đo chênh áp Testo 526 -1 | chính xác cao
Cảm biến chênh lệch áp suất bù nhiệt độ
Tính toán trung bình đa điểm và theo thời gian
Ghi dữ liệu đo lường với chu kỳ đo có thể tuỳ chỉnh
2 ngõ vào đầu dò cho áp suất và nhiệt độ
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ - NTC |
|
---|---|
Dải đo |
-40 đến +150 °C |
Độ chính xác |
±0,2 °C (-10 đến +50 °C) * ±0,4 °C (Dải còn lại) * |
Độ phân giải |
0,1 °C |
Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng cho thiết bị khi không kết nối đầu dò
Nhiệt độ - TC Loại K (NiCr-Ni) |
|
---|---|
Dải đo |
-200 đến +1370 °C |
Độ chính xác |
±0,4 °C (-100 đến +200 °C) * ±1 °C (Dải còn lại) * |
Độ phân giải |
0,1 °C |
Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng cho thiết bị khi không kết nối đầu dò
Áp suất chênh lệch (cảm biến bên trong) - Piezoresistive |
|
---|---|
Dải đo |
0 đến 2000 hPa |
Độ chính xác |
±0,1 %fsv |
Độ phân giải |
0,1 hPa |
Áp suất tĩnh |
2000 hPa (abs) |
Quá áp |
3000 hPa |
Zeroing |
đến 50 hPa |
Áp suất chênh lệch (đầu dò bên ngoài) - Piezoresistive |
|
---|---|
Dải đo |
0 đến 2000 hPa |
Độ chính xác |
±0,1 % giá trị đo * |
Độ phân giải |
0,10 Pa (0638 1347)0,01 hPa (0638 1547)0,001 hPa (0638 1447)0,1 hPa (0638 1847/0638 1647) |
Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng cho thiết bị khi không kết nối đầu dò
Áp suất chênh lệch (đầu dò bên ngoài) - Ceramic |
|
---|---|
Dải đo |
-1 đến 400 bar |
Độ chính xác |
±0,2 %fsv * |
Độ phân giải |
0,01 bar |
Thông tin về độ chính xác chỉ áp dụng cho thiết bị khi không kết nối đầu dò
Thông số kỹ thuật chung |
|
---|---|
Kích thước |
219 x 68 x 50 mm |
Nhiệt độ vận hành |
0 đến +50 °C |
Chất liệu cấu tạo |
ABS |
Chu kỳ đo |
0,04 giây |
Loại pin |
9 V (6LR61) |
Tuổi thọ pin |
Hoạt động liên tục với cảm biến áp suất bên trong: 30h; Với rech. pin: 10h; Với pin carbon: 18h |
Kết nối |
Ống: bên trong Ø 4 mm, bên ngoài Ø 6 mm |
Kiểu màn hình |
LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Chức năng hiển thị |
ký hiệu, hiển thị 7 đoạn và ma trận điểm |
Hiển thị cập nhật |
2x mỗi giây, ở phép đo nhanh 4x mỗi giây |
Nguồn cấp |
Pin / Pin có thể sạc lại, Máy chính 12 V |
Giao thức kết nối |
RS232 |
Bộ nhớ |
100 kB; 25.000 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản |
-20 đến +70 °C |
Cân nặng |
300g |