Máy dán cạnh tự động Stream A- BIESSE

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
- Thông tin khuyến mãi
Thông số kỹ thuật của máy dán cạnh tự động Stream A- BIESSE:
Chiều cao ván |
10-60 |
mm |
|
Chiều cao ván với bộ phận bo góc (phụ thuộc và biên dạng) |
10-35/60 |
mm |
|
Chiều cao vật liệu nẹp dán |
14-64 |
mm |
|
Bề dày của vật liệu nẹp dán dạng cuộn |
0.4-3 |
mm |
|
Chiều dày của vật liệu nẹp dán thẳng |
0.4-15 |
mm |
|
Độ nhô ra của tấm ván từ đường ray |
25 |
mm |
|
Chiều dài tối thiểu |
140 |
mm |
|
Bề rộng tối thiểu (với chiều dài140mm) |
85 |
mm |
|
Bề rộng tối thiểu (với chiều dài 250mm) |
50 |
mm |
|
Tốc độ cuốn phôi |
10-14-18-20 |
m/min |
|
Động cơ truyền động |
3000 |
W |
|
Hệ thống ống hút bụi cho bộ phay mặt đầu(*) |
1hoodØ100 |
mm |
|
Hệ thống hút bụi cho bộ keo PU(*) |
1hoodØ80 |
mm |
|
Hệ thống ống hút bụi cho bộ cắt đầu đuôi IN-801(*) |
1hoodØ100 |
mm |
|
Hệ thống ống hút bụi cho bộ xén trên dưới (*) |
2hoodsØ80 |
mm |
|
Hệ thống ống hút bụi cho bo góc 2động cơ(*) |
1hoodØ100 |
mm |
|
Hệ thống ống hút bụi cho bo góc 4 động cơ(*) |
2hoodsØ100 |
mm |
|
Hệ thống ống hút bụi cho cụm chà nhám cạnh (*) |
1hoodØ100 |
mm |
|
Hệ thống ống hút bụi cho cụm cào cạnh (*) |
1hoodØ100 |
mm |
|
Hệ thống ống hút bụi cho cụm cào keo(*) |
1hoodØ100 |
mm |
|
Khí nén cung cấp |
7 |
bar |
|
Điện áp nguồn |
400V/50Hz |
threephase+ neutral |
|
Điện áp điều khiển |
24 |
V- CC |
|
Tần số biến tần |
200 |
Hz |
|
Bể chứa keo |
3(xấp xỉ) |
Kg |
|
Thời gian gia nhiệt |
10(xấp xỉ.) |
minutes |