Máy chấm công vân tay, thẻ và mã PIN tích hợp bộ điều khiển Suprema BioStation 2

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Suprema BioStation 2- Máy chấm công vân tay, thẻ và mã PIN tích hợp bộ điều khiển
Mã SP: BS2-OEPW
Thương hiệu: Suprema
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Xác thực tới 20.000 dấu vân tay mỗi giây.
Quản lý tới 1.000.000 mẫu vân tay, 500.000 người dùng tối đa.
BioStation 2 có thể chứa tới 3.000.000 nhật ký
Có thể gửi dữ liệu người dùng bao gồm dữ liệu sinh trắc học lớn với tốc độ 5.000 người dùng mỗi phút.
Cảm biến mới cho phép thiết bị chụp và xử lý hình ảnh dấu vân tay rõ ràng hơn nhiều trong điều kiện không lý tưởng.
Cảm biến mới cung cấp hiệu suất chụp ngón tay khô và ướt.
BioStation 2 đạt chứng chỉ tiêu chuẩn IP65 chống chịu thời tiết khắc nghiệt.
Giao diện TCP / IP và RS485 tiêu chuẩn.
Hỗ trợ giao diện USB và Wiegand
Có WiFi tích hợp và Power-over-Ethernet
Thông số kỹ thuật của máy chấm công vân tay, thẻ và mã PIN tích hợp bộ điều khiển
Mã sản phẩm BioStation 2 |
BS2-OEPW |
BS2-OHPW |
|
Công nghệ RFID |
Tùy chọn RF |
125kHz EM |
125kHz HID Prox |
Mobile card |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
|
Cấp độ bảo vệ |
Chống nước, bụi |
IP65 |
IP65 |
Chống va đập |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
|
Khả năng (Vân tay) |
Tiêu chuẩn mẫu |
SUPREMA / ISO 19794-2 / ANSI 378 |
SUPREMA / ISO 19794-2 / ANSI 378 |
Extractor/ Matcher |
Được chứng nhận và tuẩn thủ theo MINEX |
Được chứng nhận và tuẩnthủ theo MINEX |
|
Live Fingerprint Detection |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
|
Xác thực (1:1)*Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng |
500,000 |
500,000 |
|
Xác thực (1:N)*Dựa trên đăng ký 1 vân tay/ người dùng |
20,000 |
20,000 |
|
Vân tay/người dùng tối đa |
10 |
10 |
|
Nhật kí văn bản (Bản ghi) |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
Nhật kí hình ảnh (Ảnh) |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
|
Phần cứng |
Chíp xử lý CPU |
1.0 GHz Single Core |
1.0 GHz Single Core |
Bộ nhớ |
8GB Flash + 256MB RAM |
8GB Flash + 256MB RAM |
|
Kiểu màn hình LCD |
2.8” color TFT LCD |
2.8” color TFT LCD |
|
LED |
Multiple colors |
Multiple colors |
|
Âm thanh |
16-bit |
16-bit |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-20°C ~ 50°C |
-20°C ~ 50°C |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-40°C ~ 70°C |
-40°C ~ 70°C |
|
Độ ẩm hoạt động |
0% ~ 80%, Không ngưng tụ |
0% ~ 80%, Không ngưng tụ |
|
Độ ẩm lưu kho |
0% ~ 90%, Không ngưng tụ |
0% ~ 90%, Không ngưng tụ |
|
Trọng lượng |
Thiết bị: 440g, Giá: 130g (Bao gồm bulong và ốc vít) |
Device: 440g, Bracket: 130g (Bao gồm bulong và ốc vít) |
|
Kích thước (WxHxD, mm) |
142 x 145 x 45 |
142 x 145 x 45 |
|
Tamper |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
|
Giao thức |
Wi-fi |
Built-in, IEEE 802.11 b/g |
Built-in, IEEE 802.11 b/g |
Ethernet |
10/100 Mbps, auto MDIX |
10/100 Mbps, auto MDIX |
|
RS- 485 |
1ch (Host or Slave) |
1ch (Host or Slave) |
|
Wiegand |
1ch Input, 1ch Output |
1ch Input, 1ch Output |
|
Đầu vào TTL |
2ch Inputs, 2ch Outputs |
2ch Inputs, 2ch Outputs |
|
Rơ le |
1 Rơ-le |
1 Rơ-le |
|
USB |
USB 2.0 (Host) |
USB 2.0 (Host) |
|
Thẻ SD |
Không hỗ trợ |
Không hỗ trợ |
|
PoE (Power over Ethernet) |
IEEE 802.3af compliant |
IEEE 802.3af compliant |
|
Hệ thống liên lạc (micro, loa) |
Hỗ trợ |
Hỗ trợ |
|
Nguồn điện |
Nguồn Adapter |
DC 12V |
DC 12V |