Máy cắt trục vít- thanh răng

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
- Thông tin khuyến mãi
Thông số kỹ thuật của máy cắt trục vít - thanh răng:
Quy cách |
CNC-TYPE 2000A |
NC-TYPE 2000A |
---|---|---|
Chiều dài cắt lớn nhất |
1,800 mm |
|
Chiều dài chống tâm |
2,000 mm |
|
Đường kính cắt lớn nhất |
300 mm |
|
Đường kính dao lớn nhất |
170 mm |
|
Modul |
Module: M3/18(OPT) |
|
Cutting Lead Max. |
180mm |
|
Spindle Hole Diameter/ Đường kính lỗ trục chính |
110mm |
|
Cutter Revolution/chuyển động quay dao cắt |
Gear Type kiểu bánh răng, Control: 35~100 RPM |
|
The cutter of Diameter optimum |
The cutter of Diameter optimum Ø160~170mm |
|
Spindle Speeds / tốc độ trục chính |
C axis 3 KW |
Sleeplessly Variable |
Operation Manual |
1 Sheet |
|
Helix Angle/ góc nghiên |
Right 30° Left 90° |
|
Cutting Arbor / trục gá cắt |
40mm |
|
Main Motor / động cơ chính |
CNC Servo PC Base |
3HP 4P, NC Servo |
Cutting Driving Motor / động cơ chia độ |
10HP 4P |
|
Motor for Cutting Oil/ động cơ dầu |
180W |
|
Hydraulic Motor/ động cơ thuỷ lực |
0.75KW 4P |
0.4KW 4P |
Repld Feed Motor/ động cơ chạy dao |
X axis 3KW |
5HP 4P |
Slide Ways |
0.1 KW |
|
Total Electric Power / tổng công suất |
20 KVA |
15 KVA |
Floor Space/ kích thước chiếm sàn |
3,500 x 1,600 x 2,000 mm |
|
Machine Weight/ trọng lượng máy |
6,000 KGS |
6,300 KGS |