Máy cắt laser fiber model SLC-series

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Sơn Vũ có hơn 10 năm kinh nghiệm sản xuất máy cắt plasma cnc (đã được UBND Tp. HCm và Sở Công Thương cấp chứng nhận là sản phẩm công nghiệp tiêu biểu của thành phố) và hơn 6 năm cung cấp máy cắt laser fiber. Công ty Sơn Vũ luôn mang đến có khách hàng các sản phẩm có chất lượng cao và dịch vụ hậu mãi chu đáo giúp các khách hàng hoàn toàn yên tâm vào sản xuất.
Máy cắt laser fiber SLC-2060 có kích thước cắt hữu ích 2000 x 6000 mm
Các kỹ sư Sơn Vũ nhận chứng nhận đào tạo về bảo dưỡng và khắc phục sự cố của nguồn laser IPG tại nhà máy IPG ở Đức
Máy cắt laser fiber có nhiều kích thước làm việc khác nhau, như: khổ tole 1500 x 3000 mm, 2000 x 4000 mm, 2000 x 6000 mm và có thể thiết kế theo kích thước yêu cầu.
Độ dày cắt của máy cắt laser fiber phụ thuộc vào công suất của nguồn laser.
Ví dụ: nguồn laser công suất 1000W có thể cắt sắt dày 10mm, inox dày 4mm. Nếu muốn cắt dày hơn thì dùng nguồn laser công suất lớn hơn.
Hiện nay nguồn laser công suất 20kW có thể cắt sắt và inox dày đến 50mm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY CẮT LASER FIBER BÀN ĐƠN
Máy cắt laser fiber bàn đơn |
MODEL | ||||
SLC-1530 | SLC-2040 | SLC-1560 | SLC-2060 | ||
Kích thước cắt hữu ích (mm) | 1500 x 3000 | 2000 x 4000 | 1500 x 6000 | 2000 x 6000 | |
Hành trình |
Trục X (mm) | 3050 | 4050 | 6050 | 6050 |
Trục Y (mm) | 1550 | 2050 | 1550 | 2050 | |
Trục Z (mm) | 100 | 100 | 100 | 100 | |
Độ chính xác vị trí |
Trục X (mm) | ±0.04 | ±0.05 | ±0.05 | ±0.06 |
Trục Y (mm) | ±0.04 | ±0.05 | ±0.05 | ±0.06 | |
Trục Z (mm) | ±0.01 | ±0.01 | ±0.01 | ±0.01 | |
Độ chính xác vị trí |
Trục X (mm) | ±0.03 | ±0.03 | ±0.03 | ±0.04 |
Trục Y (mm) | ±0.03 | ±0.03 | ±0.03 | ±0.04 | |
Trục Z (mm) | ±0.005 | ±0.0105 | ±0.005 | ±0.005 | |
Tốc độ không tải |
Trục X (m/phút) | 80 | 80 | 80 | 80 |
Trục Y (m/phút) | 80 | 80 | 80 | 80 | |
Trục Z (m/phút) | 30 | 30 | 30 | 30 | |
Công suất nguồn laser (W) | 1000/1500/2000/2500/3000(Đối với công suất từ 4-12kW nên chọn loại bàn đôi có cửa che để đảm bảo an toàn) | ||||
Công suất tiêu thụ (kwh) | 4.85 – 10kW (tùy theo công suất nguồn laser) | ||||
Trọng lượng (Tấn) | 4,35 | 6,25 | 8,0 | 9,2 | |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 4191x2520x1326 | 5391x2605x1326 | 8100x2520x1326 | 8100x2605x1326 |
Nhằm mục đích cải tiến sản phẩm các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước