Đèn đường Serie 15 - OEM Philips

Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
- Thông tin khuyến mãi
Đặc điểm của đèn đường Serie 15 - OEM Philips
Đèn sử dụng chip SMD cho ánh sáng phát ra có khả năng chiếu sáng đều, tỏa rộng, phù hợp với những không gian rộng lớn.
Đèn có khả năng điều chỉnh độ sáng với năm cấp độ công suất và được trang bị hệ thống chống sét theo yêu cầu.
Thân đèn làm bằng hợp kim nhôm ADC12, có thiết kế dạng cánh chớp giúp tăng khả năng tản nhiệt cho chip LED.
Thiết kế đèn hiện đại, kiểu dáng hiện đại, tinh tế.
Tuổi thọ của đèn được công bố lên đến 50.000h, không ảnh hưởng bởi các thao tác bật tắt, giúp tiết kiệm được nhiều chi phí thay lắp, sửa chữa.
Thông số kỹ thuật của đèn đường Serie 15 - OEM Philips
Công suất |
50-300W |
Vật liệu vỏ đèn |
Hợp kim nhôm ADC12 |
Nguồn sáng |
Lumiled-Philips, Bridgelux |
Công nghệ sơn phủ |
Sơn tĩnh điện |
Kiểu chip |
SMD |
Màu sắc chủ đạo |
Đen trắng |
Hiệu suất phát quang |
110lm/W |
Nắp che quang học |
Nhựa PC |
Quang thông |
50W-5.500lm |
Kích thước (mm) Trọng lượng (kg) |
410x300x60/ 2.80 |
100W-11.000lm |
500x300x60/ 3.50 |
||
150W-16.500lm |
580x300x60/ 4.00 |
||
200W-22.000lm |
670x300x60/ 4.50 |
||
250W-27.500lm |
750x300x60/ 5.20 |
||
300W-33.000lm |
830x300x60/ 6.60 |
||
Kích thước lỗ gắn cần đèn (mm) |
∅60 |
Cấp cách điện |
Class 1/ Class 2 |
Màu sắc ánh sáng |
Vàng/Trung tính/Trắng |
Kiểu lắp đặt |
Gá vít, bulong |
Nhiệt độ màu |
2700-6500K |
Chỉnh hướng sáng |
Không |
Chỉ số hoàn màu CRI |
70-80Ra |
Khả năng chống sét (Tùy chọn) |
10kV |
Góc mở chùm sáng |
90/120 |
Mức kín khít |
IP66 |
Điều chỉnh thay đổi độ sáng (Tùy chọn) |
Có |
Khả năng chịu va đập |
IK08 |
Driver |
Done, Philips, Meanwell |
Nhiệt độ làm việc |
0°C đến +55°C |
Điện áp sử dụng |
220VAC |
Thời gian khởi động |
<0.65s |
Tần số |
50-60Hz |
Tuổi thọ |
50.000 giờ |
Hệ số công suất |
0.96 |
Thời gian bảo hành |
2-3 năm |