Dầu thủy lực Gazprom HLP
Giá
- Xuất xứ
- Mã sản phẩm
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Thông số kỹ thuật của dầu thủy lực Gazprom HLP:
Được pha trộn từ dầu gốc chất lượng cao và hệ phụ gia tiên tiến mang lại hiệu suất tốt cho hệ thống thủy lực của thiết bị vừa và hạng nặng.
Sản phẩm có khả năng ổn định độ nhớt cao, kháng nhũ chống ăn mòn cao.
Tiêu chuẩn kỹ thuật/ chấp thuận: DIN 51524 part 2, ISO 11158, Denison HF0, 1, 2
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
32 |
46 |
68 |
100 |
Độ nhớt động học, cSt @ 1000C |
5.5 |
6.7 |
8.7 |
10.3 |
Chỉ số độ nhớt |
101 |
98 |
97 |
92 |
Nhiệt độ chớp cháy, COC, 0C |
221 |
228 |
229 |
227 |
Nhiệt độ đông đặc, 0C |
-41 |
-34 |
-34 |
-30 |
Trị số trung hòa, mg KOH/g |
0.7 |
0.6 |
0.6 |
0.6 |
Tro sunfat, % |
0.12 |
0.12 |
0.13 |
0.13 |
Tỷ trọng @ 200C, g/cm3 |
0.872 |
0.881 |
0.882 |
0.887 |
Ăn mòn đồng, 3h/ 1000C |
1b |
1b |
1b |
1b |