Bột rong câu - Agar powder (Sức đông 1000g/cm2)

Giá
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Chi tiết sản phẩm bột rong câu - Agar powder (Sức đông 1000g/cm2):
Stt |
Tiêu chuẩn |
Đơn vị đo |
Phương pháp đo |
Kết quả |
|||
1 |
Độ ẩm/Moisture |
% kl |
TCVN 3700:1990 |
11,8 |
|||
2 |
Sức đông/ Gel strength (1,5%, 20⁰C) |
g/cm² |
TCVN 3591:1988 |
1044,37 |
|||
3 |
Hàm lượng Protein/ Protein content |
% kl |
TCVN 3705:1990 |
0,95 |
|||
4 |
Hàm lượng tro tổng số/ Ash content |
% kl |
TCVN 3704:1990 |
1,08 |
|||
5 |
HL chất không tan trong nước nóng/ Insolubility content |
% kl |
TCVN 3591:1988 |
0,1 |
|||
6 |
Tạp chất/ Impurities |
|
Cảm quan |
Không có/absent |
|||
7 |
Hàn the/ Borax |
ĐT |
QĐ 3340/2000/QĐ-BYT |
Âm tính/ Nagetive |
|||
8 |
Hàm lượng chì (Pb) |
mg/kg |
Ref.AOAC 999.10/1CP |
<0,02 (KPH) |
|||
9 |
Hàm lượng Asen (As) |
<0,05 (KPH) |
|||||
10 |
Coliforms |
MPN/g |
TCVN 4882:2007 |
<30 (KPH) |
|||
11 |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí/ Aerobe bacterium |
CFU/g |
TCVN 4884:2005 |
2,1 x 10² |
|||
12 |
Nấm men, môc/ Yeast, molds |
CFU/g |
TCVN 8275-2:2010 |
10² |
|||
13 |
Salmonella |
ĐT |
TK.TCVN 4829:1989 |
Âm tính/ Nagetive |