Bột nặng CaCO3 (Heavy calcium carbonate powder) - Loại không tráng phủ

Giá
Liên hệ
- Xuất xứ
- Bảo hành
- Hình thức thanh toán
- Điều khoản giao hàng
- Điều khoản đóng gói
Công ty chúng tôi chuyên sản xuất các loại sản phẩm bột nặng CaCO3 với các cỡ hạt siêu mịn từ 1 micron đến 5mm, phục vụ cho các nghành công nghiệp: nhựa, sơn, giấy, cao su, bột mastic, thức ăn gia súc, Ceramic …
Chỉ tiêu kỹ thuật của bột nặng CaCO3 loại không tráng phủ:
TÊN CHỈ TIÊU | ĐVT | LOẠI SẢN PHẨM | ||||||
N011A | N011 | N01 | N02T | N02 | N03 | KHÔNG MÁC | ||
Hàm lượng CaCO3 | % | ≥ 98.5 | ≥ 98.5 | ≥ 98.5 | ≥ 98.5 | ≥ 98.5 | ≥ 98.5 | ≥ 98.0 |
Fe2O3 | % | ≤ 0.015 | ≤ 0.015 | ≤ 0.015 | ≤ 0.015 | ≤ 0.015 | ≤ 0.015 | ≤ 0.05 |
Độ trắng | % | ≥ 97 | ≥ 97 | ≥ 97 | ≥ 97 | ≥ 97 | ≥ 97 | ≥ 92 |
Tỷ trọng đổ đống | g/ml | 0.41 | 0.43 | 0.46 | 0.52 | 0.64 | 0.66 | 0.75 |
Độ ẩm | % | ≤ 0.15 | ≤ 0.15 | ≤ 0.15 | ≤ 0.15 | ≤ 0.15 | ≤ 0.15 | ≤ 0.25 |
Độ thấm dầu DOP | ml/100 | 52 ± 2 | 50 ± 2 | 48 ± 2 | 44 ± 2 | 42 ± 2 | 40 ± 2 | 31 ± 2 |
Độ thấm nước | ml/100 | 27 | 28 | 29 | 30 | 33 | 34 | 39 |
PH | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | 7.5 | |
Cỡ hạt trung bình (D50) | Micron | ≤ 1.1 | ≤ 1.5 | ≤ 2.2 | ≤ 3.5 | ≤ 8.5 | ≤ 11.0 | ≤ 28.0 |
Cỡ hạt (D97) | Micron | ≤ 6.0 | ≤ 8.0 | ≤ 12.0 | ≤ 20.0 | ≤ 38.0 | ≤ 42.0 | – |