Ngày đăng: 20/06/2017
Mã sản phẩm: 25/30/33/35DF-7
Giá tham khảo: 100,000,000 USD
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: 1000
Đóng gói: có
Liên hệ
THÔNG SỐ CHUNG |
|
||||||
1.1 |
Hãng sản xuất |
Hyundai |
Hyundai |
Hyundai |
Hyundai |
||
1.2 |
Model |
25DF-7 |
30DF-7 |
33DF-7 |
35DF-7 |
||
1.3 |
Nhiên liệu |
DIESEL |
DIESEL |
DIESEL |
DIESEL |
||
1.4 |
Loại vận hành |
ngồi lái |
ngồi lái |
ngồi lái |
ngồi lái |
||
1.5 |
Tải trọng nâng |
kg |
2,500 |
3,000 |
3,300 |
3,500 |
|
1.6 |
Tâm tải |
c mm |
500 |
500 |
500 |
500 |
|
1.8 |
Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng |
x mm |
468 |
468 |
468 |
480 |
|
1.9 |
Trục cơ sở |
y mm |
1,650 |
1,700 |
1,700 |
1,700 |
|
TẢI TRỌNG |
|||||||
2.1 |
Tự trọng xe |
kg |
3,693 |
4,149 |
4,443 |
4,691 |
|
2.2 |
Tải trọng trục khi có tải trước / sau |
kg |
5,432/761 |
6,281/868 |
6,792/951 |
7,113/1,079 |
|
2.3 |
Tải trọng trục khi không tải trước / sau |
kg |
1,465/2,228 |
1,572/2,577 |
1,613/2,830 |
1,595/3,096 |
|
BÁNH XE |
|||||||
3.1 |
Bánh xe |
hơi |
hơi |
hơi |
hơi |
||
3.2 |
Kích thước bánh trước |
7.00-12-12PR |
8.15-15-14PR |
8.15-15-14PR |
8.15-15-14PR |
||
3.3 |
Kích thước bánh sau |
6.00-9-10PR |
6.50-10-12PR |
6.50-10-12PR |
6.50-10-12PR |
||
3.5 |
Số lượng bánh trước / sau |
2x2 |
2x2 |
2x2 |
2x2 |
||
3.6 |
Trục bánh trước |
mm |
965 |
1,005 |
1,005 |
1,005 |
|
3.7 |
Trục bánh sau |
mm |
980 |
980 |
980 |
980 |
|
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|||||||
4.1 |
Độ nghiêng / ngả trục nâng |
độ |
6/10 |
6/10 |
6/10 |
6/10 |
|
4.2 |
Chiều cao trục nâng |
h1 mm |
2,025 |
2,040 |
2,190 |
2,190 |
|
4.3 |
Độ nâng tự do |
h2 mm |
155 |
155 |
155 |
155 |
|
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 mm |
3,000 |
3,000 |
3,200 |
3,000 |
|
4.5 |
Chiều cao max trục nâng |
h4 mm |
4,185 |
4,185 |
4,385 |
4,185 |
|
4.7 |
Chiều cao đến mái che |
h5 mm |
2,160 |
2,180 |
2,180 |
2,180 |
|
4.8 |
Chiều cao đến ghế ngồi |
h7 mm |
1,010 |
1,130 |
1,130 |
1,130 |
|
4.12 |
Chiều cao đến móc nối |
h10 mm |
283 |
299 |
299 |
299 |
|
4.19 |
Tổng chiều dài xe |
l1 mm |
3,657 |
3,742 |
3,782 |
3,827 |
|
4.20 |
Chiều dài xe |
l2 mm |
2,607 |
2,692 |
2,732 |
2,777 |
|
4.21 |
Tổng chiều rộng xe |
b1 mm |
1,160 |
1,230 |
1,230 |
1,230 |
|
4.22 |
Kích thước càng (DxRxC) |
mm |
1,050x100x 45 |
1,050x122x 45 |
1,050x122x 45 |
1,050x122x 45 |
|
4.23 |
Loại càng nâng |
2A |
3A |
3A |
3A |
||
4.24 |
Chiều rộng giá càng nâng |
b12 mm |
1,102 |
1,102 |
1,102 |
1,102 |
|
4.31 |
Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục |
m1 mm |
130 |
145 |
145 |
145 |
|
4.32 |
Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở |
m2 mm |
171 |
189 |
189 |
189 |
|
4.33 |
Hành lang di chuyển với pallet 1.0 x 1.2M |
Ast mm |
3,981 |
4,066 |
4,102 |
4,131 |
|
4.34 |
Hành lang di chuyển với pallet 0.8 x 1.2M |
Ast mm |
4,181 |
4,266 |
4,302 |
4,331 |
|
4.35 |
Bánh kính quay |
Wa mm |
2,313 |
2,398 |
2,434 |
2,462 |
|
4.36 |
Smallest pivot point distance |
b13 mm |
714 |
731 |
731 |
731 |
|
VẬN HÀNH |
|||||||
5.1 |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
17.6 |
18.5 |
18.5 |
19.7 |
|
5.2 |
Tốc độ nâng có / không tải |
mm/sec |
550/590 |
460/480 |
450/480 |
420/460 |
|
5.3 |
Tốc độ hạ có / không tải |
mm/sec |
500 / 450 |
500 / 450 |
500 / 450 |
500 / 450 |
|
5.5 |
Năng lực kéo |
kg |
2,275 |
2,161 |
2,162 |
2,357 |
|
5.7 |
Khả năng leo dốc |
% |
34.6/21.6 |
27.9/20.6 |
25.9/19.2 |
26.7/18.2 |
|
5.9 |
Thời gian tăng tốc khi có tải |
sec |
- |
- |
- |
- |
|
5.10 |
Phanh dừng |
Foot |
Foot |
Foot |
Foot |
||
ĐỘNG CƠ |
|||||||
6.1 |
Động cơ |
HMC/D4BB |
HMC/D4BB |
HMC/D4BB |
KUBOTA V3600 |
||
6.2 |
Công suất (ISO 1585) |
kw |
39 |
39 |
39 |
48 |
|
6.3 |
Số vòng quay / phút |
1/min |
2,500 |
2,500 |
2,500 |
2,300 |
|
6.4 |
Số xy-lanh / dung tích |
anz/cm3 |
4/2,604 |
4/2,604 |
4/2,604 |
4/3,620 |
|
6.5 |
Độ tiêu hao nhiên liệu |
l/h |
2.2 |
2.5 |
2.6 |
2.66 |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
|||||||
8.1 |
Kiểu điều khiển |
Power Shift |
Power Shift |
Power Shift |
Power Shift |
||
8.2 |
Áp suất hoạt động |
bar |
200/165 |
200/165 |
200/165 |
200/165 |
|
8.3 |
Dung tích dầu |
l |
30 |
30 |
30 |
30 |
|
|