Ngày đăng: 20/06/2017
Mã sản phẩm: Huyndai 50/60/70DF-7
Giá tham khảo: 100,000 USD
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: 1000
Đóng gói: có
Liên hệ
THÔNG SỐ CHUNG |
|||||
1.1 |
Hãng sản xuất |
Hyundai |
Hyundai |
Hyundai |
|
1.2 |
Model |
50DF-7 |
60DF-7 |
70DF-7 |
|
1.3 |
Nhiên liệu |
DIESEL |
DIESEL |
DIESEL |
|
1.4 |
Loại vận hành |
ngồi lái |
ngồi lái |
ngồi lái |
|
1.5 |
Tải trọng nâng |
kg |
5,000 |
6,000 |
7,000 |
1.6 |
Tâm tải |
c mm |
600 |
600 |
600 |
1.8 |
Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng |
x mm |
605 |
615 |
615 |
1.9 |
Trục cơ sở |
y mm |
2,300 |
2,300 |
2,300 |
TẢI TRỌNG |
|||||
2.1 |
Tự trọng xe |
kg |
8,440 |
9,245 |
9,871 |
2.2 |
Tải trọng trục khi có tải trước / sau |
kg |
12,046/1,556 |
13,573/1,673 |
14,964/1,907 |
2.3 |
Tải trọng trục khi không tải trước / sau |
kg |
4,404/4,198 |
4,403/4,842 |
4,266/5,605 |
BÁNH XE |
|||||
3.1 |
Bánh xe |
hơi |
hơi |
hơi |
|
3.2 |
Kích thước bánh trước |
8.25-15-14 |
8.25-15-14 |
8.25-15-14 |
|
3.3 |
Kích thước bánh sau |
8.25-15-14 |
8.25-15-14 |
8.25-15-14 |
|
3.5 |
Số lượng bánh trước / sau |
4x /2 |
4x /2 |
4x /2 |
|
3.6 |
Trục bánh trước |
mm |
1,580 |
1,580 |
1,580 |
3.7 |
Trục bánh sau |
mm |
1,604 |
1,604 |
1,604 |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|||||
4.1 |
Độ nghiêng / ngả trục nâng |
độ |
15 / 10 |
15 / 10 |
15 / 10 |
4.2 |
Chiều cao trục nâng |
h1 mm |
2,515 |
2,515 |
2,515 |
4.3 |
Độ nâng tự do |
h2 mm |
140 |
140 |
140 |
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 mm |
3,030 |
3,030 |
3,030 |
4.5 |
Chiều cao max trục nâng |
h4 mm |
4,275 |
4,275 |
4,275 |
4.7 |
Chiều cao đến mái che |
h5 mm |
2,500 |
2,500 |
2,500 |
4.8 |
Chiều cao đến ghế ngồi |
h7 mm |
1,395 |
1,395 |
1,395 |
4.12 |
Chiều cao đến móc nối |
h10 mm |
425 |
425 |
425 |
4.19 |
Tổng chiều dài xe |
l1 mm |
4,700 |
4,765 |
4,820 |
4.20 |
Chiều dài xe |
l2 mm |
3,500 |
3,570 |
3,640 |
4.21 |
Tổng chiều rộng xe |
b1 mm |
2,268 / 2,087 |
2,268 / 2,087 |
2,268 / 2,087 |
4.22 |
Kích thước càng (DxRxC) |
mm |
1,200x150x60 |
1,200x150x60 |
1,200x150x65 |
4.23 |
Loại càng nâng |
class IV |
class IV |
class IV |
|
4.24 |
Chiều rộng giá càng nâng |
b12 mm |
2,087 |
2,087 |
2,087 |
4.31 |
Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục |
m1 mm |
195 |
195 |
195 |
4.32 |
Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở |
m2 mm |
220 |
220 |
220 |
4.33 |
Hành lang di chuyển với pallet 1.0 x 1.2M |
Ast mm |
5,085 |
5,130 |
5,175 |
4.34 |
Hành lang di chuyển với pallet 0.8 x 1.2M |
Ast mm |
5,285 |
5,330 |
5,375 |
4.35 |
Bánh kính quay |
Wa mm |
3,270 |
3,315 |
3,360 |
4.36 |
Smallest pivot point distance |
b13 mm |
1,190 |
1,990 |
1,990 |
VẬN HÀNH |
|||||
5.1 |
Tốc độ di chuyển |
km/h |
35.1 |
34.9 |
34.8 |
5.2 |
Tốc độ nâng có / không tải |
mm/sec |
440 / 460 |
430 / 460 |
420 / 460 |
5.3 |
Tốc độ hạ có / không tải |
mm/sec |
500 / 450 |
500 / 450 |
500 / 450 |
5.5 |
Năng lực kéo |
kg |
6,470 |
6,502 |
6,527 |
5.7 |
Khả năng leo dốc |
% |
48.3 |
41.7 |
37.2 |
5.9 |
Thời gian tăng tốc khi có tải |
sec |
- |
- |
- |
5.10 |
Phanh dừng |
FOOT (hydr) |
FOOT (hydr) |
FOOT (hydr) |
|
ĐỘNG CƠ |
|||||
6.1 |
Động cơ |
HMC/D4DD |
HMC/D4DD |
HMC/D4DD |
|
6.2 |
Công suất (ISO 1585) |
kw |
73.5 |
73.5 |
73.5 |
6.3 |
Số vòng quay / phút |
1/min |
2,300 |
2,300 |
2,300 |
6.4 |
Số xy-lanh / dung tích |
anz/cm3 |
4 / 3,907 |
4 / 3,907 |
4 / 3,907 |
6.5 |
Độ tiêu hao nhiên liệu |
l/h |
4.0 |
4.2 |
4.5 |
THÔNG SỐ KHÁC |
|||||
8.1 |
Kiểu điều khiển |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
|
8.2 |
Áp suất hoạt động |
bar |
185 |
185 |
185 |
8.3 |
Dung tích dầu |
l |
105 |
105 |
105 |
8.4 |
Độ ồn |
db(A) |
82 |
82 |
82 |