FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH Nhất Lộ Phát - Huyndai Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 20/06/2017 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: xe nâng, xe nâng tay, xe nâng dầu, xe nâng điện, xe nâng gas Lượt truy cập: 106,428 Xem thêm Liên hệ

Lĩnh vực

Xe nâng dầu Huyndai 3.5 - 5 tấn

Ngày đăng: 20/06/2017

Mã sản phẩm: Model 35D/40D/45D-9S, 50D-9SA

Giá tham khảo: 100,000 USD

Xuất xứ: Hàn Quốc

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: 1000

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông tin sản phẩm xe nâng dầu Huyndai 3.5 - 5 tấn:

Xe nâng dầu Huyndai 3.5 - 5 tấn

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

1.1

Hãng sản xuất

Hyundai 

Hyundai 

Hyundai

Hyundai

1.2

Model

35D-9S

40D-9S

45D-9S

50D-9SA

1.3

Nhiên liệu

DIESEL

DIESEL

DIESEL

DIESEL

1.4

Loại vận hành

ngồi lái

ngồi lái

ngồi lái

ngồi lái

1.5

Tải trọng nâng

kg

3,500

4,000

4,500

5,000

1.6

Tâm tải

c mm

600

600

600

600

1.8

Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng

x mm

561

561

561

576

1.9

Trục cơ sở

y mm

2,000

2,000

2,000

2,000

TẢI TRỌNG

2.1

Tự trọng xe

kg

5,892

6,437

6,858

7,329

2.2

Tải trọng trục khi có tải trước / sau

kg

8,295/1,097

9,212/1,225

9,998/1,360

10,831/1,498

2.3

Tải trọng trục khi không tải trước / sau

kg

2,765/3,127

2,892/3,545

2,888/3,970

2,931/4,398

BÁNH XE

3.1

Bánh xe

hơi

hơi

hơi

hơi

3.2

Kích thước bánh trước

8.25-15-14 

7.50-16-12 

7-50-16-12

750-16-12

3.3

Kích thước bánh sau

7.00-12-12 

7.00-12-12 

7.00-12-12

7.00-12-14

3.5

Số lượng bánh trước / sau

2x2 

4x2 

4x2

4x2

3.6

Trục bánh trước

mm

1,132

1,282

1,282

1,282

3.7

Trục bánh sau

mm

1,140

1,140

1,140

1,140

THÔNG SỐ CƠ BẢN

4.1

Độ nghiêng / ngả trục nâng

độ

8 / 10

8 / 10

8 / 10

8 / 10

4.2

Chiều cao trục nâng

h1 mm

2,235

2,220

2,220

2,200

4.3

Độ nâng tự do

h2 mm

120

120

120

120

4.4

Chiều cao nâng

h3 mm

3,020

3,020

3,020

2,930

4.5

Chiều cao max trục nâng

h4 mm

4,234

4,234

4,234

4,234

4.7

Chiều cao đến mái che

h5 mm

2,208

2,208

2,208

2,208

4.8

Chiều cao đến ghế ngồi

h7 mm

1,070

1,070

1,070

1,070

4.12

Chiều cao đến móc nối

h10 mm

364

364

364

364

4.19

Tổng chiều dài xe

l1 mm

4,180

4,235

4,455

4,500

4.20

Chiều dài xe

l2 mm

3,110

3,165

3,235

3,300

4.21

Tổng chiều rộng xe

b1 mm

1,370

1,740

1,740

1,740

4.22

Kích thước càng (DxRxC)

 mm

1,070x122x 50

1,220x122x50

1,220x122x50

1200x150x60

4.23

Loại càng nâng

class III

class III

class IV

class IV

4.24

Chiều rộng giá càng nâng

b12 mm

1,300

1,600

1,600

1,600

4.31

Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục

m1 mm

170

155

155

195

4.32

Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở

m2 mm

215

205

205

200

4.33

Hành lang di chuyển với pallet 1.0 x 1.2M

Ast mm

4,6029

4,676

4,726

4,771

4.34

Hành lang di chuyển với pallet 0.8 x 1.2M

Ast mm

4,829

4,876

4,926

4,971

4.35

Bánh kính quay

Wa mm

2,868

2,915

2,965

3,010

4.36

Smallest pivot point distance

b13 mm

1,009

1,009

1,009

999

VẬN HÀNH

5.1

Tốc độ di chuyển

km/h

27.7

26.7

26.7

26.6

5.2

Tốc độ nâng có / không tải

mm/sec

550 / 570 

540 / 570 

530 / 570

460 / 490

5.3

Tốc độ hạ có / không tải

mm/sec

500 / 450 

500 / 500

500 / 500

500 / 500

5.5

Năng lực kéo

kg

3,997

4,018

4,023

4,031

5.7

Khả năng leo dốc

%

41.4

36.9

33.6

30.7

5.9

Thời gian tăng tốc khi có tải

sec

-

-

-

-

5.10

Phanh dừng

Thủy lực

Thủy lực

Thủy lực

Thủy lực

ĐỘNG CƠ

6.1

Động cơ

HMC/D4DD 

HMC/D4DD 

HMC/D4DD 

HMC D4DD

6.2

Công suất (ISO 1585)

kw

70

70

70

70

6.3

Số vòng quay / phút

1/min

2,300

2,300

2,300

2,300

6.4

Số xy-lanh / dung tích

anz/cm3

4 / 3,907 

4 / 3,907 

4 / 3,907 

4 / 3,907

6.5

Mô men xoắn cực đại

kgf.m/rpm

35/1600

35/1600

35/1600

35/1600

THÔNG SỐ KHÁC

8.1

Kiểu điều khiển

Tự động  2/2 

Tự động  2/2  

Tự động  2/2  

Tự động  2/2 

8.2

Áp suất hoạt động

kgf/cm2