FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH Nhất Lộ Phát - Huyndai Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 20/06/2017 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: xe nâng, xe nâng tay, xe nâng dầu, xe nâng điện, xe nâng gas Lượt truy cập: 106,426 Xem thêm Liên hệ

Lĩnh vực

Xe nâng dầu Huyndai 11 - 16 tấn

Ngày đăng: 20/06/2017

Mã sản phẩm: 110D/130D/140D/160D-7E

Giá tham khảo: 100,000 USD

Xuất xứ: Hàn Quốc

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: 1000

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông tin sản phẩm xe nâng dầu Huyndai 11 - 16 tấn:

xe nâng dầu Huyndai 11 - 16 tấn

 

 

 

 

 

 

 

THÔNG SỐ CHUNG

1.1

Hãng sản xuất

Hyundai 

Hyundai 

Hyundai

Hyundai

1.2

Model

110D-7E

130D-7E

140D-7E

160D-7E

1.3

Nhiên liệu

DIESEL

DIESEL

DIESEL

DIESEL

1.4

Loại vận hành

ngồi lái

ngồi lái

ngồi lái

ngồi lái

1.5

Tải trọng nâng

tấn

11.0

13.0

14.0

16.0

1.6

Tâm tải

c mm

600

600

600

600

1.8

Khoảng cách từ tâm trục lái đến càng

x mm

755

760

830

835

1.9

Trục cơ sở

y mm

2,900

2,900

3,300

3,300

TẢI TRỌNG

2.1

Tự trọng xe

kg

15,797

16,503

18,378

19,235

2.2

Tải trọng trục khi có tải trước / sau

kg

23,844/ 7,704

26,702/ 7,605

29,350/ 9,283

32,199/ 9,241

2.3

Tải trọng trục khi không tải trước / sau

kg

2,625 / 7,765

2,802 / 8,898

3,028 / 9,095

3,036 / 9,994

BÁNH XE

3.1

Bánh xe

hơi

hơi

hơi

hơi

3.2

Kích thước bánh trước

10.0-20

10.0-20

12.0-20

12.0-20

3.3

Kích thước bánh sau

10.0-20

10.0-20

12.0-20

12.0-20

3.5

Số lượng bánh trước / sau

4x /2 

4x /2 

4x /2

4x /2

3.6

Trục bánh trước

mm

1,842

1,842

1,842

1,842

3.7

Trục bánh sau

mm

1,910

1,910

1,955

1,955

THÔNG SỐ CƠ BẢN

4.1

Độ nghiêng / ngả trục nâng

độ

15 / 12

15 / 12

15 / 12

15 / 12

4.2

Chiều cao trục nâng

h1 mm

3,000

3,000

3,250

3,250

4.3

Độ nâng tự do

h2 mm

-

-

-

-

4.4

Chiều cao nâng

h3 mm

3,005

3,005

3,010

3,010

4.5

Chiều cao max trục nâng

h4 mm

4,465

4,465

4,710

4,710

4.7

Chiều cao đến mái che

h5 mm

2,900

2,900

2,500

2,603

4.8

Chiều cao đến ghế ngồi

h7 mm

1,723

1,723

1,749

1,749

4.12

Chiều cao đến móc nối

h10 mm

600

600

600

600

4.19

Tổng chiều dài xe

l1 mm

5,690

5,695

6,250

6,255

4.20

Chiều dài xe

l2 mm

4,340

4,345

4,900

4,905

4.21

Tổng chiều rộng xe

b1 mm

2,450

2,450

2,497

2,497

4.22

Kích thước càng (DxRxC)

 mm

1,350x200x75

1,350x200x85

1,350x200x85

1,350x200x90

4.23

Loại càng nâng

Pin Mount

Pin Mount

Pin Mount

Pin Mount

4.24

Chiều rộng giá càng nâng

b12 mm

2,357

2,357

2,497

2,497

4.31

Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục nâng

m1 mm

270

270

270

270

4.32

Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở

m2 mm

330

330

330

330

4.33

Hành lang di chuyển với pallet 1.0 x 1.2M

Ast mm

6,385

6,390

6,960

6,965

4.34

Hành lang di chuyển với pallet 0.8 x 1.2M

Ast mm

6,385

6,390

6,960

6,965

4.35

Bánh kính quay

Wa mm

4,080

4,080

4,580

4,580

4.36

Smallest pivot point distance

b13 mm

1,515

1,515

1,748

1,748

VẬN HÀNH

5.1

Tốc độ di chuyển

km/h

35

34.8

33.8

33.6

5.2

Tốc độ nâng có / không tải

mm/sec

440 / 510 

430 / 510

360 / 450

350 / 450

5.3

Tốc độ hạ có / không tải

mm/sec

510 / 460 

510 / 460

430 / 390

430 / 390

5.5

Năng lực kéo

N

90,817

91,405

91,385

91,718

5.7

Khả năng leo dốc

%

36.9

33.2

30.0

27.5

5.9

Thời gian tăng tốc khi có tải

sec

-

-

-

-

5.10

Phanh dừng

hydraulic

hydraulic

hydraulic

hydraulic

ĐỘNG CƠ

6.1

Động cơ

Cummnis QSB6.7 

Cummnis QSB6.7

Cummnis QSB6.7

Cummnis QSB6.7

6.2

Công suất (ISO 1585)

kw

119

119

119

119

6.3

Số vòng quay / phút

1/min

2,200

2,200

2,200

2,200

6.4

Số xy-lanh / dung tích

anz/cm3

6 / 6,700

6 / 6,700

6 / 6,700

6 / 6,700

6.5

Độ tiêu hao nhiên liệu

l/h

11.0

11.0

11.5

11.5

THÔNG SỐ KHÁC

8.1

Kiểu điều khiển

Torque Convert 3/3

Torque Convert 3/3

Torque Convert 3/3

Torque Convert 3/3

8.2

Áp suất hoạt động

bar