Ngày đăng: 20/06/2017
Mã sản phẩm: 15/18/20DA-7E
Giá tham khảo: 100,000 USD
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 24 Tháng
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: 10000
Đóng gói: có
Liên hệ
Thông số chung |
||||
1.1 |
Hãng sản xuất |
HYUNDAI |
HYUNDAI |
|
1.2 |
Model |
15D-7E |
18D-7E |
|
1.3 |
Nhiên liệu |
DIESEL |
DIESEL |
|
1.4 |
Loại vận hành |
ngồi lái |
ngồi lái |
|
1.5 |
Tải trọng nâng |
kg |
1,500 |
1,750 |
1.6 |
Tâm tải |
C mm |
500 |
500 |
1.8 |
Khoảng cách tâm tải đến cầu trước |
x mm |
394 |
394 |
1.9 |
Trục cơ sở |
y mm |
1,422 |
1,422 |
Tải trọng |
||||
2.1 |
Tự trọng xe |
kg |
2,850 |
3,020 |
2.2 |
Tải trọng trục khi có tải trước / sau |
kg |
3,754 / 596 |
4,116 / 654 |
2.3 |
Tải trọng truck khi không tải trước / sau |
kg |
1,305 / 1,546 |
1,256 / 1,763 |
Bánh xe |
||||
3.1 |
Bánh xe |
hơi |
hơi |
|
3.2 |
Bánh trước |
6.50-10-12PR |
6.50-10-12PR |
|
3.3 |
Bánh sau |
5.00-8-10PR |
5.00-8-10PR |
|
3.5 |
Bánh trước / bánh sau |
x2 / 2 |
x2 / 2 |
|
3.6 |
Trục bánh trước |
mm |
889 |
889 |
3.7 |
Trục bánh sau |
mm |
914 |
914 |
Thông số cơ bản |
||||
4.1 |
Độ nghiêng / ngả trục nâng |
độ |
6 / 10 |
6 / 10 |
4.2 |
Chiều cao trục nâng |
h1 mm |
2, 159 |
2, 159 |
4.3 |
Độ nâng tự do |
h2 mm |
145 |
145 |
4.4 |
Chiều cao nâng |
h3 mm |
3,327 |
3,327 |
4.5 |
Chiều cao của trục nâng |
h4 mm |
4,343 |
4,343 |
4.7 |
Chiều cao mái che |
h5 mm |
2,108 |
2,108 |
4.8 |
Chiều cao đến ghế ngồi |
h7 mm |
1,049 |
1,049 |
4.12 |
Chiều cao đến móc nối |
h10 mm |
262 |
262 |
4.19 |
Tổng chiều dài xe |
l1 mm |
3,124 |
3,175 |
4.20 |
Chiều dài xe |
l2 mm |
2,235 |
2,261 |
4.21 |
Tổng chiều rộng xe |
b1 mm |
1,067 |
1,067 |
4.22 |
Kích thước càng |
DxRxC |
900 x 100 x 35 |
900 x 100 x35 |
4.23 |
Loại càng nâng ISO 2328, class / type A,B |
2A |
2A |
|
4.24 |
Chiều rộng giá nâng |
b12 mm |
980 |
980 |
4.31 |
Khoảng sáng gầm khi có tải dưới trục |
m1 mm |
119 |
119 |
4.32 |
Khoảng sáng gầm, giữa trục cơ sở |
m2 mm |
145 |
145 |
4.33 |
Hành lang di chuyển với pallet 1,000x1,200 |
Ast mm |
3,579 |
3,607 |
4.34 |
Hành lang di chuyển với pallet 800x1,200 |
Ast mm |
3780 |
3,808 |
4.35 |
Bán kính quay |
Wa mm |
1984 |
2,014 |
Vận hành |
||||
5.1 |
Tốc độ di chuyển không tải |
km/h |
19.5 |
19.5 |
5.2 |
Tốc độ nâng có / không tải |
mm/s |
620 / 650 |
610 / 650 |
5.3 |
Tốc độ hạ có / không tải |
mm/s |
498 / 452 |
498 / 452 |
5.5 |
Năng lực kéo |
kg |
1,669 |
1,679 |
5.7 |
Khả năng leo dốc có / không tải |
% |
31.5 / 24.3 |
28.2 / 22.0 |
5.9 |
Thời gian tăng tốc có / không tải (10m) |
s |
NA |
NA |
5.10 |
Phanh dừng |
FOOT |
FOOT |
|
Động cơ |
||||
6.1 |
Động cơ |
KUBOTA V2203 |
KUBOTA V2203 |
|
6.2 |
Công suất động cơ ISO 1585 |
kw |
30.8 |
30.8 |
6.3 |
Tốc độ vòng quay / phút |
l/min |
2,400 |
2,400 |
6.4 |
Số xy-lanh / dung tích |
anz/cm3 |
4 / 2,197 |
4 / 2,197 |
6.5 |
Mức độ tiêu hao nhiên liệu |
l/h |
NA |
NA |
Thông số khác |
||||
8.1 |
Kiểu vận hành |
Tự động |
Tự động |
|
8.2 |
Áp suất vận hành |
bar |
195 / 155 |
195 / 155 |
8.3 |
Bình dầu |
l |
30 |
30 |
8.4 |
Độ ồn |
db(A) |
80 |
80 |