Ngày đăng: 03/03/2021
Mã sản phẩm: Nara 4311
Liên hệXuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Phương thức thanh toán: chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: liên hệ
Liên hệMáy tiện Hàn Quốc Nara 4311
Specifications |
Thông số kỹ thuật |
NARA 4311 | |
Swing |
over bed |
Đường kính tiện qua băng |
Ø 430 mm |
over cross slide |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
Ø 240 mm | |
Distance between center |
Khoảng chống tâm |
1100 mm | |
Spindle |
Spindle nose |
Mũi Trục chính |
ASA A1-6 |
Spindle bore |
Lỗ trục chính |
Ø 60 mm | |
Taper of hole |
Độ côn lỗ trục chính |
6 M.T | |
Taper of center |
Độ côn tâm trục chính |
4 M.T | |
No. of spindle speeds |
Số cấp tốc độ |
8 step | |
Range of spindle speeds |
Dải tốc độ |
60-1500 r.p.m | |
Thread |
Lead screw |
Trục vít me |
Ø32 * P6 mm |
Inch |
Tiện ren hệ Anh |
20546 T.P.I | |
Metric |
Tiện ren hệ Mét |
0.5-7 mm | |
D.P |
Tiện ren DP |
4-56 D.P | |
Module |
Tiện ren Module |
0.5-7 M | |
Carriage & Feed |
No. of feed changes |
Số cấp tốc độ ăn dao |
32 step |
Range of cross feeds |
Ăn dao tự động theo chiều dọc |
0.019-0.271 mm/rev | |
Range of longitudinal feeds |
Ăn dao tự động theo chiều ngang |
0.039-0.541 mm/rev | |
Max. travel of cross slide |
Hành trình bàn xe dao |
245 mm | |
Travel of compound rest |
Hành trình bàn trượt trên |
135 mm | |
Tool size |
Kích thước dao |
20 x 20 mm | |
Tail stock |
Max. quill travel |
Hành trình ụ động |
165 mm |
Spindle taper |
Độ côn ụ động |
4 M.T | |
Bed |
Width |
Chiều rộng bàn máy |
300 mm |
Length |
Chiều dài bàn máy |
2200 mm | |
Motor |
Main |
Động cơ chính |
3.7 Kw |
Coolant |
Động cơ bơm làm mát |
100 W | |
Space |
Width x Length x Height |
Kích thước sàn (DxRxC) |
1050 x 2370 x 1350 mm |
Machine weight |
Trọng lượng |
1950 Kgs |
Máy tiện Hàn Quốc Nara 4311 dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công ren trong cơ khí.