Ngày đăng: 03/03/2021
Mã sản phẩm: BML-5417
Liên hệXuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Phương thức thanh toán: chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: liên hệ
Liên hệMáy tiện Đài Loan BML-5417 có đường kính gia công 532mm, khoảng chống tâm 1667mm dùng để gia công các chi tiết trụ tròn, gia công lỗ, gia công ren trong ren ngoài, gia công lỗ bậc… trong cơ khí.
Máy tiện BML 540 Series là dòng máy tiện với khả năng gia công trung bình.Có nhiều kích thước chống tâm từ 767~1667mm, giúp bạn thuận tiện trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với những yêu cầu công việc của mình.
Máy tiện BML 540 Series phù hợp với các trường dạy nghề, các xưởng sản xuất, các nhà máy sữa chữa…
Thông số kỹ thuật của máy tiện Đài Loan BML-5417
Specifications |
Thông số kỹ thuật |
BML-5417 |
Capacity |
Khả năng gia công |
|
Swing over bed |
Đường kính tiện qua băng |
532 mm |
Swing over carriage |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
368 mm |
Swing over gap |
Đường kính tiện qua hầu |
710 mm |
Width of gap in front of face plate |
Chiều rộng hầu |
150 mm |
Distance between centers |
Khoảng chống tâm |
1667 mm |
Width of bed |
Chiều rộng băng máy |
300 mm |
Stroke of tool post |
Hành trình bàn trượt trên |
145 mm |
Stroke of cross slide |
Hành trình bàn trượt ngang |
265 mm |
Headstock |
Trục chính |
|
Spindle bore |
Lỗ trục chính |
58 mm |
Taper of spindle bore & center |
Độ côn lỗ trục chính và lỗ tâm |
MT6 x MT4 |
Spindle nose |
Mũi trục chính |
A1 – 6, D1 – 6 |
Number of spindle speeds |
Số cấp tốc độ trục chính |
12 cấp |
Spindle speed (60 HZ) |
Tốc độ trục chính |
35, 52, 75, 110, 160, 230, 330, 490, 650, 950, 1350, 2000 vòng/phút |
Threading & Feeds |
Tiện ren và tiện trơn |
|
Number of feeds |
Số cấp tốc độ |
36 cấp |
Range of longitudinal feeds metric |
Tốc độ ăn dao theo chiều dọc |
0.037 ~ 1.04 mm/vòng (P = 6 mm) 0.035 ~ 0.98 mm/vòng (4 TPI ) |
Range of cross feeds |
Tốc độ ăn dao theo chiều ngang |
Bằng 1/2 chiều dọc |
Leadscrew diameter |
Trục vít me |
35 mm |
Leadscrew pitch |
Bước ren trục vít me |
P=6 (4 TPI) |
Range of inch pitches |
Tiện ren hệ Inch |
2 ~ 72 TPI (44 cấp) |
Range of metric pitches |
Tiện ren hệ Mét |
0.2 ~ 14 mm (39 cấp) |
Tailstock |
Ụ động |
|
Quill stroke |
Hành trình ụ động |
170 mm |
Quill diameter |
Đường kính nòng ụ động |
60 mm |
Quill taper |
Độ côn nòng ụ động |
MT4 |
Motor |
Động cơ |
|
Main motor ( 30 min. ) |
Động cơ chính |
5 HP |
Coolant pump motor |
Động cơ bơm làm mát |
1/8 HP |
Other |
Thông số khác |
|
Floor space |
Kích thước sàn |
2900 x 1000 mm |
Height |
Chiều cao |
1400 |
Weight |
Trọng lượng |
1900 Kg |